【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
germany采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-17
地址: freisinger strasse 2 b eching de
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-17共计629笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hekuma gmbh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
69
320
148443
- 2025
38
61
40840
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/17
提单编号
twud120250253300
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
nolato contour inc.
-
出口港
42870, bremerhaven
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Germany
采购区
United States
-
重量
20420kg
金额
——
-
HS编码
847780
产品标签
rubber,plastics,packages machinery,working
-
产品描述
3 PACKAGES MACHINERY FOR WORKING RUBBER OR PLASTICS INV# 197912 HS 8477803 PACKAGES MACHINERY FOR WORKING RUBBER OR PLASTICS INV# 197...
展开
-
交易日期
2025/03/08
提单编号
twud120250253300
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
nolato contour inc.
-
出口港
42870, bremerhaven
进口港
1001, new york, ny
-
供应区
Germany
采购区
United States
-
重量
20420kg
金额
——
-
HS编码
847780
产品标签
rubber,plastics,packages machinery,working
-
产品描述
3 PACKAGES MACHINERY FOR WORKING RUBBER OR PLASTICS INV# 197912 HS 8477803 PACKAGES MACHINERY FOR WORKING RUBBER OR PLASTICS INV# 197...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
2331142
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
tarsons products pvt ltd.
-
出口港
——
进口港
calcutta sea
-
供应区
Germany
采购区
India
-
重量
——
金额
45320.9435
-
HS编码
84799090
产品标签
arts,petri dish,top cover,laminar flow,automate,d system,eku,unit
-
产品描述
TOP COVER WITH LAMINAR FLOW UNIT (PARTS OF HEKUMA PETRI DISH90MM AUTOMATED SYSTEM)TOP COVER WITH LAMINAR FLOW UNIT (PARTS OF HEKUMA P...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
203.30552
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
39714531#&Chốt định vị sản phẩm, E_10169CC005,dài 45mm, đường kính 4mm, không ren, bằng thép không gỉ, dùng cho máy tự động sắp xếp k...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
180.48384
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
39714622#&Chốt định vị, E_10169DA007, dài 60mm, đường kính 25mm, không ren, bằng thép, để định vị các chi tiết trên máy tự động sắp x...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
124.47443
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
39679843#&Chốt định vị, E_10169DA046, dài 5mm,đườngkính 3mm,khôngren,bằng thép khônggỉ,để định vị sản phẩm khi lấy từ máy đúc, dùngch...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
82.97955
-
HS编码
73182910
产品标签
corrosion resistant plate,metal rack
-
产品描述
31132081#&Trục cố định, E_10169DA050, đường kính thân 16mm, dài 32mm, bằng thép không gỉ, để gắn khớp trục cylinder vào khung máy tự ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930970420
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.37844
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
30132030#&Ống lót,N_1850-J8x10x6SintB50, đường kính trong/ngoài 6/10mm, bằng đồng thau, để lót cho trục, dùng cho máy tự động sắp xếp...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
82.97955
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
31063755#&Bu lông, E_10109GAB003, đường kính thân 30mm, dài 40mm, có ren, bằng thép carbon, để giữ cố định puli truyền động, dùng cho...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49.79181
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
30442320#&Bu lông, E_10169DA051, đường kính thân 8mm, dài 40mm,có ren, bằnghợp kim thép, gắn cácchi tiết trên máy tựđộng vớinhau, dùn...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.14846
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
39681194#&Vòng cao su giảm chấn, K_SZ8563-21, đường kính trong/ngoài : 21/30mm, dày 5mm, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy tự động sắ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
248.93867
-
HS编码
90278990
产品标签
——
-
产品描述
39665049#&Cảm biến quang, K_SM1-PR-2-D00-PL, 25.7x8.3mm,10/30VDC,hoạt động bằng điện,hiệuHEKUMA, để pháthiện có vật thể điqua, dùngch...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930970420
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
261.67967
-
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
-
产品描述
31063750#&Puli truyền động,E_10109GAB006, đường kính trong/ngoài 62/87.25mm,bằng thép,truyền momen lực chuyểnđộng từ độngcơ servo, dù...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930970420
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
418.68951
-
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
-
产品描述
30358816#&Puli truyền động, E_M-0401-00054, đường kính trong/ngoài 35/120mm, bằng thép, truyền momen lực chuyểnđộng từ độngcơ servo, ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106930905060
-
供应商
hekuma gmbh
采购商
công ty tnhh procter gamble đông dương
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46.67281
-
HS编码
84799090
产品标签
——
-
产品描述
39714618#&Trụ chặn,E_10169FD002,dài120mm,đườngkính 3mm,chặn sảnphẩm trướckhi rơivào trạmmới,thuộc bộphận củamáy tựđộng sắpxếp khớpnối...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cod
26
30.59%
>
-
spare part
15
17.65%
>
-
ion
9
10.59%
>
-
robot
9
10.59%
>
-
buffer
7
8.24%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
847780
17
20%
>
-
84879000
6
7.06%
>
-
84313990
5
5.88%
>
-
84799090
4
4.71%
>
-
84835090
3
3.53%
>
+查阅全部
贸易区域
-
russia
183
29.09%
>
-
vietnam
169
26.87%
>
-
united states
130
20.67%
>
-
argentina
93
14.79%
>
-
india
41
6.52%
>
+查阅全部
港口统计
-
munich
51
8.11%
>
-
bremerhaven
29
4.61%
>
-
hamburg
24
3.82%
>
-
munchen
24
3.82%
>
-
antwerp
21
3.34%
>
+查阅全部
hekuma gmbh是一家
比利时供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于比利时原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-17,hekuma gmbh共有629笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hekuma gmbh的629笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hekuma gmbh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →