供应商
senasia ltd.
采购商
công ty tnhh sợi dệt hợp thành
出口港
——
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31500
HS编码
84453010
产品标签
motorbike,strapping machine
产品描述
MÁY ĐẬU TỐC ĐỘ CAO (HÃNG SẢN XUẤT: SUTEX) VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM (CON LĂN DẪN SỢI, MÓC ĐƠN,LINH KIỆN SỨC CĂNG BẰNG SỨ,BỘ SỨC CĂNG,SÁCH HƯỚNG DẪN, MOTOR..) .DÙNG CHO SẢN XUẤT SỢI DỆT. HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
1X40 HQ FCL CNTR STC 1SET COMPLETE FLY FRAME MODEL:FA-415A 120 SPINDLES PER FRAME TEXPARTS DRAFTING:PK- 1550 WITH CHINESE FLYERS WITH ALL STANDARD ACCESSORIES AND ESSENTIAL PARTS
交易日期
2014/06/07
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty tnhh sợi vinh phát
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11888
HS编码
84483300
产品标签
tractor
产品描述
BỘ CỌC SỢI CON (PHỤ TÙNG CỦA MÁY SẢN XUẤT SỢI) . HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/05/12
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi phú mai
出口港
——
进口港
tien sa port da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7700
HS编码
39234010
产品标签
plastic tube
产品描述
ỐNG LÕI SỢI THÔ BẰNG NHỰA CỦA MÁY THFA4421 MÀU TRẮNG (MỚI 100%) @
交易日期
2014/05/12
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi phú mai
出口港
——
进口港
tien sa port da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57000
HS编码
84451310
产品标签
drawing machines
产品描述
MÁY SỢI THÔ MODEL THFA4421 (MỚI 100%) @
交易日期
2014/05/06
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi phú mai
出口港
——
进口港
tien sa port da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG ĐỰNG LÕI SỢI CON BẰNG NHỰA MÀU XANH (MỚI 100%) @
交易日期
2014/05/06
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi phú mai
出口港
——
进口港
tien sa port da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2880
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG ĐỰNG CÚI BẰNG NHỰA. QUY CÁCH 600MM X 1200MM (MỚI 100%) @
交易日期
2014/05/06
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi phú mai
出口港
——
进口港
tien sa port da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11100
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG ĐỰNG CÚI BẰNG NHỰA. QUY CÁCH 500MM X 1100MM (MỚI 100%) @
交易日期
2014/05/06
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi phú mai
出口港
——
进口港
tien sa port da nang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5400
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG ĐỰNG CÚI BẰNG NHỰA. QUY CÁCH 1000MM X 1200MM (MỚI 100%) @
交易日期
2014/04/07
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty tnhh kangaroo vp
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20059.01
HS编码
85086000
产品标签
cleaners
产品描述
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP CHO GIAN MÁY CUNG BÔNG, NHÃN HIỆU JIANGSU, MODEL: JYFO-III-7, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP XOAY CHIỀU 220V, CÔNG SUẤT 37 KW, MỚI 100% @
交易日期
2014/04/07
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty tnhh kangaroo vp
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25704.92
HS编码
85086000
产品标签
cleaners
产品描述
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP CHO GIAN MÁY CHẢI SỢI, NHÃN HIỆU JIANGSU, MODEL: JYFO-III-8, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP XOAY CHIỀU 220V, CÔNG SUẤT 45 KW, MỚI 100% @
交易日期
2014/04/07
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty cổ phần sợi phú anh
出口港
——
进口港
hanoi railway station
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109600
HS编码
84451310
产品标签
drawing machines
产品描述
MÁY SỢI THÔ THFA4421 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2014/04/07
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty tnhh kangaroo vp
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500.25
HS编码
84451910
产品标签
fiber,combing machine
产品描述
MÁY ĐÓNG KIỆN BÔNG PHẾ LIỆU THẢI RA TỪ GIAN MÁY CUNG BÔNG VÀ MÁY CHẢI SỢI, NHÃN HIỆU JIANGSU, MODEL: JYDB, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP XOAY CHIỀU 220V, CÔNG SUẤT 7.5 KW, MỚI 100% @
交易日期
2014/04/07
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty tnhh kangaroo vp
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98004.41
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ CHO GIAN MÁY SỢI CON-MÁY ỐNG (AC2) , NHÃN HIỆU JIANGSU, MODEL: 2013, SỬA DỤNG ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 202 KW. MỚI 100% @
交易日期
2014/04/07
提单编号
——
供应商
senasia ltd.
采购商
công ty tnhh kangaroo vp
出口港
——
进口港
hai phong port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41199.44
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
MÁY LỌC KHÔNG KHÍ CHO GIAN MÁY GHÉP-MÁY THÔ (AC1) , NHÃN HIỆU JIANGSU, MODEL: 2013, SỬA DỤNG ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 138 KW. MỚI 100% @