供应商
lajka d.o.o.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51521.825
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SP, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM TRỞ LÊN, 183.11 M3, TRỊ GIÁ = 52186.35 EUR, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Bosnia - Herzegovina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126370.519
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM TRỞ LÊN, 439.54 M3, TRỊ GIÁ = 125268.90 EUR, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/11
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Bosnia - Herzegovina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141770.865
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM TRỞ LÊN, 468.45 M3, TRỊ GIÁ = 140535.00 EUR, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Bosnia - Herzegovina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22604.047
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM TRỞ LÊN, 74.69 M3, TRỊ GIÁ = 22407.00 EUR, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
dai duong production trading and service company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Bosnia - Herzegovina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13182.164
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN, ABC, TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR, CHIỀU DÀI TỪ 3M TRỞ LÊN, ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30CM TRỞ LÊN, 45.85 M3, TRỊ GIÁ = 13067.25 EUR, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC KIỂM TRA CITES. MỚI 100% @
交易日期
2021/10/12
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16849.307
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN- ASH LOGS,C GRADE 25 CM UP, DÀI 1.7 M- 9.1 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SPEC. @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7923.736
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN- ASH LOGS,AB GRADE 30-39 CM, DÀI 2.5 M- 9.8 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SPEC. @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40154.36
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN- ASH LOGS,AB GRADE 40 CM UP, DÀI 2.5 M- 8 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SPEC. @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14472.669
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN- ASH LOGS,AB GRADE 40 CM UP, DÀI 2.3 M- 9.2 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SPEC. @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22655.635
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN- ASH LOGS,AB GRADE 30-39 CM, DÀI 2.5 M- 7.8 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS SPEC. @
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23582.719
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN- ASH LOGS,AB GRADE 40 CM UP, DÀI 2.2 M- 8.4 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR. @
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15451.879
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN- ASH LOGS,AB GRADE 30-39 CM, DÀI 2.3 M- 7.9 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR. @
交易日期
2021/08/18
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9424.795
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN - ASH LOGS,C GRADE 30 CM UP, DÀI 2.6 M - 6.1 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR. @
交易日期
2021/08/18
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25858.714
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN - ASH LOGS,AB GRADE 30-39 CM, DÀI 1.8 M - 7.4 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR. @
交易日期
2021/08/18
提单编号
——
供应商
lajka d.o.o.
采购商
tan vinh cuu joint stock co
出口港
koper si
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Slovenia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59446.733
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN - ASH LOGS,AB GRADE 40 CM UP, DÀI 2.1 M - 7.8 M. TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR. @