【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
yung shen gas appliance co.ltd.
活跃值82
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-25
地址: 1f, no.21, ting pei, shiak pei li, chia-yi city
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-25 共计93 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yung shen gas appliance co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
21
10960
2749.4 2024
11
6400.3
550.3
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751993460
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11475
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng gang 20-40 kg/h; 0-3 bar đường kính trong cửa nạp, cửa thoát 1/2", code 800-002 dùng cho đường ống gas. Hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751993460
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2835
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng gang 30-130 kg/h; 0-3 bar đường kính trong cửa nạp, cửa thoát 1/2", code 800A-002 dùng cho đường ống gas. Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751993460
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
Ống dẫn khí gas bằng cao su phi 1/4", dài 90 cm (H01-002). Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106751993460
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
Ống dẫn khí gas bằng cao su phi 1/4", dài 90 cm kèm van kiểm tra (H01-002-1). Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106621945950
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4590
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng gang 12 kg/h; 0-3 bar đường kính trong cửa nạp, cửa thoát 1/4", code106E (106-035), dùng để điều chỉnh & bảo vệ đườn...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106621945950
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ liên minh
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1650
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
Ống dẫn khí gas bằng cao su phi 1/4", dài 90 cm kèm van kiểm tra (H01-002-1). Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/07/02
提单编号
280624pkcli2460071
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
lien minh services trading production
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4400
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
Liquid gas pipe made of 1/4" rubber, 90 cm long with check valve (H01-002-1). 100% new product. ...
展开
交易日期
2024/07/02
提单编号
280624pkcli2460071
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
lien minh services trading production
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
260
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
1/4" non-rubber gas pipe, 150 cm long (H01-013). 100% new product. ...
展开
交易日期
2024/07/02
提单编号
280624pkcli2460071
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
lien minh services trading production
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
14700
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
1/4" non-rubber gas pipe, 90 cm long (H01-002). 100% new product. ...
展开
交易日期
2024/06/07
提单编号
——
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
abdulally m
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
84kg
金额
2169.773
HS编码
84811090
产品标签
way valve
产品描述
THREE-WAY VALVE
交易日期
2024/06/07
提单编号
——
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
abdulally m
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Sri Lanka
重量
466.3kg
金额
9818.463
HS编码
84811010
产品标签
regulator
产品描述
REGULATOR
交易日期
2023/12/18
提单编号
111223pkcli23c0034
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
lien minh services trading production
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2700
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
PRESSURE REDUCING VALVE MADE OF CAST IRON 12 KG/H; 0-3 BAR INNER DIAMETER INLET, OUTLET 1/4", CODE106E (106-035). 100% NEW PRODUCT. ...
展开
交易日期
2023/12/18
提单编号
111223pkcli23c0034
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
lien minh services trading production
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11000
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
CAST IRON PRESSURE REDUCING VALVE 20-40 KG/H; 0-3 BAR INSIDE DIAMETER INLET, OUTLET 1/2", CODE 800-002. 100% NEW PRODUCT. ...
展开
交易日期
2023/12/18
提单编号
111223pkcli23c0034
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
lien minh services trading production
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1650
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
1/4" RUBBER GAS PIPE, 90 CM LONG WITH CHECK VALVE (H01-002-1). 100% NEW PRODUCT. ...
展开
交易日期
2023/10/30
提单编号
201023pkcli23a0038
供应商
yung shen gas appliance co.ltd.
采购商
lien minh services trading production
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9800
HS编码
40091290
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
1/4" NON-RUBBER GAS PIPE, 90 CM LONG (H01-002). 100% NEW PRODUCT. ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
vulcanized rubber tube
22
61.11%
>
relief valve
8
22.22%
>
control switch
4
11.11%
>
copper
2
5.56%
>
gh
2
5.56%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
40091290
22
61.11%
>
84811019
8
22.22%
>
84198100
2
5.56%
>
84811020
2
5.56%
>
84818090
2
5.56%
>
贸易区域
vietnam
68
73.12%
>
sri lanka
13
13.98%
>
india
2
2.15%
>
港口统计
kaohsiung takao tw
17
18.28%
>
kaohsiung takao
14
15.05%
>
kaohsiung (takao)
6
6.45%
>
kaoshiung
4
4.3%
>
cang cat lai hcm
1
1.08%
>
+ 查阅全部
yung shen gas appliance co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-25,yung shen gas appliance co.ltd.共有93笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yung shen gas appliance co.ltd.的93笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yung shen gas appliance co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱