供应商
amh canada
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật công nghiệp sao việt
出口港
east main que
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
30.8other
金额
870
HS编码
84249099
产品标签
single-orifice nozzle
产品描述
TÚI LỌC LINER BAG [16.178.00.96] - ( BỘ PHẬN DÙNG ĐỂ THAY VÀO THIẾT BỊ LỌC CẶN XĂNG PHA SƠN Ô TÔ ) - AMH, PHỤC VỤ TRONG CÔNG NGHIỆP SƠN Ô TÔ - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
5396167173
供应商
amh canada
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật công nghiệp sao việt
出口港
east main que
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
30.8other
金额
849.8
HS编码
84242029
产品标签
spray gun
产品描述
THIẾT BỊ THỔI GIÓ, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN PORTABLE AIR DIFFUSOR SPECTRA-JET SPT0250 ( DÙNG ĐỂ GẮN TRONG PHÒNG SƠN ĐỂ THỔI GIÓ ) - AMH, PHỤC VỤ TRONG CÔNG NGHIỆP SƠN Ô TÔ - HÀNG MỚI 100%
交易日期
2018/12/11
提单编号
——
供应商
amh canada
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật công nghiệp sao việt
出口港
toronto apt ot
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1853.5
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
THIẾT BỊ RỬA SÚNG PHUN SƠN ULTRACLEAN UC400W, PHỤC VỤ TRONG CÔNG NGHIỆP SƠN Ô TÔ- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/15
提单编号
——
供应商
amh canada
采购商
comercial international de equipos y maquinaria s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
22.24
金额
969.48
HS编码
8515110000
产品标签
welding machine,welding gun
产品描述
DO: 11MDEBO0718016, NRO PEDIDO / ORDEN COMPRA:SALDO IMP20140146, DECLARACIÓN: 1/3; CODIGO
交易日期
2018/08/15
提单编号
——
供应商
amh canada
采购商
comercial international de equipos y maquinaria s.a.s.