产品描述
BỘ 10 HẠT TRANG TRÍ MÓNG TAY, NHÀ CUNG CẤP SAVANNAH, CHẤT LIỆU NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 1X1CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2021/11/12
提单编号
775088512830
供应商
savannah
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
6
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO TRÁI CÂY WELCH 22G/GÓI, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775088512830
供应商
savannah
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
32
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
BÁNH CHOCOLA NHÀ LÀM 1 BỊCH 40 CÁI KHÔNG HIỆU, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775088512830
供应商
savannah
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
32
HS编码
18069010
产品标签
chocholate,cocoa product
产品描述
BÁNH CHOCOLA NHÀ LÀM 1 BỊCH 40 CÁI KHÔNG HIỆU, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775088512830
供应商
savannah
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
3.5
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
产品描述
NÓN ZARA, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775088512830
供应商
savannah
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
3.5
HS编码
65069990
产品标签
hats,headgear
产品描述
NÓN ZARA, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775088512830
供应商
savannah
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
12.5
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN NAM HIỆU ZARA, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775088512830
供应商
savannah
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
6
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
KẸO DẺO TRÁI CÂY WELCH 22G/GÓI, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775088512830
供应商
savannah
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
12.5
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN NAM HIỆU ZARA, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2014/03/23
提单编号
——
供应商
savannah
采购商
ооо трансалко
出口港
——
进口港
вэддинксвейн
供应区
Pakistan
采购区
Russia
重量
37.8
金额
344.34
HS编码
0810907500
产品标签
pomegranate,longan,rambutan
产品描述
ФИЗАЛИС СВЕЖИЙ- 30 КОР.*12 ПЛ. УПАК*100Г ДЛЯ РЕАЛИЗАЦИИ В РОЗНИЧНОЙ ТОРГОВОЙ СЕТИ, УРОЖАЯ 2014Г, ПОЛУЧЕН (ВЫРАЩЕН) БЕЗ ИСПОЛЬЗОВАНИЯ ГМО.
交易日期
2014/03/05
提单编号
——
供应商
savannah
采购商
ооо трансалко
出口港
——
进口港
вэддинксвейн
供应区
Pakistan
采购区
Russia
重量
39.6
金额
328.22
HS编码
0810907500
产品标签
pomegranate,longan,rambutan
产品描述
ФИЗАЛИС СВЕЖИЙ- 30 КОР.*12 ПЛ. УПАК*100Г(36.00КГ), ДЛЯ РЕАЛИЗАЦИИ В РОЗНИЧНОЙ ТОРГОВОЙ СЕТИ, УРОЖАЯ 2014Г, ПОЛУЧЕН (ВЫРАЩЕН) БЕЗ ИСПОЛЬЗОВАНИЯ ГМО.
交易日期
2011/04/01
提单编号
——
供应商
savannah
采购商
ооо крал
出口港
——
进口港
вильнюс
供应区
Other
采购区
Russia
重量
96
金额
860.36
HS编码
0810909800
产品标签
persimmons
产品描述
ФИЗАЛИС СВЕЖИЙ (96 КГ), ОКП 973000 :
交易日期
2011/04/01
提单编号
——
供应商
savannah
采购商
ооо крал
出口港
——
进口港
вильнюс
供应区
Other
采购区
Russia
重量
10
金额
114.44
HS编码
0810909800
产品标签
persimmons
产品描述
ТАМАРИЛЛА СВЕЖАЯ (10 КГ), ОКП 976000 :
交易日期
2009/08/11
提单编号
——
供应商
savannah
采购商
nsp engineering co.ltd.
出口港
——
进口港
united kingdom
供应区
Pakistan
采购区
England
重量
——
金额
——
HS编码
产品标签
pc,rat,iec
产品描述
Q.F MODERATOR (QTY: 20 PCS @ STG 12.94 PER PIECE)
交易日期
2009/08/11
提单编号
——
供应商
savannah
采购商
nsp engineering co.ltd.
出口港
——
进口港
united kingdom
供应区
Pakistan
采购区
England
重量
——
金额
——
HS编码
产品标签
pc,quick fill,probe,iec
产品描述
QUICK FILL PROBE-LONG (QTY: 40 PCS @ STG 1.56 PER PIECE)