供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY UỐN, GẤP, DUỖI THẲNG HOẶC LÀM PHẲNG THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,ĐIỆN ÁP 3 PHA, 220V.NHÃN HIỆU:TRI-ACRO,MODEL:35-6;SERI:1264P.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012-BENDING MACHINE TRI-ACRO: 35-6 @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
84659310
产品标签
sander,battery charger,sander
产品描述
MÁY CHÀ NHÁM PLASTIC CỨNG DẠNG BĂNG.NHÃN HIỆU:KING CANADA;MODEL:KC-760L HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2014-BELT SANDER KC-760L @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84595910
产品标签
milling machine
产品描述
MÁY PHAY, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN.NHÃN HIỆU:WELD SHAVER; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012-WELD BEAD MILLING MACHINE WELD SHAVER @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
84791010
产品标签
paver
产品描述
MÁY QUÉT SÀN CÔNG NGHIỆP,ĐIỆN ÁP 220V.NHÃN HIỆU:TENNANT;MODEL:6020.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2013-6200 FLOOR SWEEPER 6200 @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
MÁY CƯA VÒNG DẠNG CẮT ĐỨT, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN.NHÃN HIỆU:KING CANADA;MODEL:KC-227-2.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2013-BAND SAW KC-227-2 @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84581910
产品标签
lathe,glass
产品描述
MÁY TIỆN NGANG,BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 200MM.NHÃN HIỆU:DENVER;SERI:5653 MODEL:4817 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2014-LATHE 4817 @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
产品描述
MÁY MẠ KẼM HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,ĐIỆN ÁP 3 PHA,220V.NHÃN HIỆU:METALLISATION,MODEL:S350PLC/ 2227 PLC/ 2227 PLC.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SX NĂM 2013-S350 THEDRMAL SPRAY EQUIPMENT S350PLC/ 2227 PLC/ 2227 PLC @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
BỘ DÂY RA MÁY HÀN CO2 (LINCOLN), SẢN XUẤT NĂM 2013-LF-74 (OTHER) WIRE FEEDER LF-74.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15000
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN CO2 (450A)(MÁY CÁI, KHÔNG CÓ BỘ DÂY RA), SẢN XUẤT NĂM 2013, NHÃN HIỆU:FLEXTEC,MODEL:450-FLEXTEC 450 (GOOD) CO2 WELDING MACHINE POWER SOURCE FLEXTEC 450.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY THỔI ĐƯỜNG HÀN (600A),NHÃN HIỆU:LINCOL;MODEL:DC600.SẢN XUẤT NĂM 2012-IDEALARC DC600 GOUGING MACHINE IDEALARC DC600.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22500
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN CO2 (450A)(MÁY CÁI, KHÔNG CÓ BỘ DÂY RA),NHÃN HIỆU:FLEXTEC,MODEL:450.SẢN XUẤT NĂM 2016-FLEXTEC 450 (OTHER) CO2 WELDING MACHINE POWER SOURCE FLEXTEC 450.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN CO2 (450A),NHÃN HIỆU:FLEXTEC,MODEL:450/LF-74 SẢN XUẤT NĂM 2012-WEDING MACHINE SET FLEXTEC 450/LF-74.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2200
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
BỘ DÂY RA MÁY HÀN CO2 (LINCOLN), SẢN XUẤT NĂM 2016-LN-25 CO2 WIRE FEEDER LN-25.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
halifax ns ca
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
CẦU THANG CHUYÊN DỤNG BẰNG SẮT,DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN KHI HÀN.KÍCH THƯỚC 80*80*400 CM, KHÔNG CÓ ĐỘNG CƠ.SẢN XUẤT NĂM 2014-STAIRS 16H.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/08/25
提单编号
——
供应商
cs wind canada
采购商
cong ty tnhh cs wind viet nam
出口港
new york ny us
进口港
cang qt cai mep vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50000
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG DẦU, HIỆU DOOSAN, MODEL: D120S-7, SỐ KHUNG: FDC0930000025, SỐ ĐỘNG CƠ: DL06P 526112F01,NĂM SX: 2015, SỨC NẠNG LỚN NHẤT: 10325KGS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @