【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2015-03-04
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2015-03-04共计24笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2015
3
30.4
25.4
- 2016
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2015/03/04
提单编号
ccfsha15043 28
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
hamza dairy mart
-
出口港
shanghai
进口港
kapw
-
供应区
Other
采购区
Pakistan
-
重量
0.404
金额
——
-
HS编码
产品标签
carton,liquid nitrogen container
-
产品描述
101 CARTONS STC: LIQUID NITROGEN CONTAINER
-
交易日期
2015/01/29
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
cty tnhh dịch vụ thương mại quốc tế hoàng gia
-
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7380
-
HS编码
73110022
产品标签
cylinder,oxygen bottle
-
产品描述
BÌNH RỖNG BẰNG THÉP ĐÚC DÙNG ĐỂ CHỨA NI TƠ LOẠI YDZ-100. LOẠI 100 LÍT. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2015/01/02
提单编号
21750701335
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
m j trading corp.
-
出口港
bkk
进口港
lafu
-
供应区
Other
采购区
Pakistan
-
重量
25
金额
——
-
HS编码
产品标签
liquid nitrogen container
-
产品描述
LIQUID NITROGEN CONTAINER
-
交易日期
2014/12/08
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
358
-
HS编码
9013200100
产品标签
shoe decoration,stamp
-
产品描述
BƠM CHIẾT NITƠ HOẠT ĐỘNG BẰNG TAY - MODEL YDB-5. HIỆU SJ CRYO. TẦN SỐ HOẠT ĐỘNG 80 LẦN/PHÚT. (MỚI 100%) @ ...
展开
-
交易日期
2014/12/08
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2260
-
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM - LOẠI KHÁC (CỦA THIẾT BỊ THÚ Y) - MODEL YDS-3. HIỆU SJ CRYO ĐƯỜNG KÍNH 21...
展开
-
交易日期
2014/11/05
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
908
-
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM - LOẠI KHÁC (CỦA THIẾT BỊ THÚ Y) - ITEM YDS-15 ĐƯỜNG KÍNH 35,4 X CAO 59,8 ...
展开
-
交易日期
2014/11/05
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1072
-
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM - LOẠI KHÁC (CỦA THIẾT BỊ THÚ Y) - ITEM YDS-20 ĐƯỜNG KÍNH 40,6 X CAO 64,6 ...
展开
-
交易日期
2014/11/05
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1168
-
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM - LOẠI KHÁC (CỦA THIẾT BỊ THÚ Y) - ITEM YDS-30 ĐƯỜNG KÍNH 44,6 X CAO 66,8 ...
展开
-
交易日期
2014/11/05
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2260
-
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM - LOẠI KHÁC (CỦA THIẾT BỊ THÚ Y) - ITEM YDS-3 ĐƯỜNG KÍNH 21,5 X CAO 36 CM ...
展开
-
交易日期
2014/11/05
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
544
-
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM - LOẠI KHÁC (CỦA THIẾT BỊ THÚ Y) - ITEM YDS-6 ĐƯỜNG KÍNH 28,5 X CAO 43,6 C...
展开
-
交易日期
2014/11/05
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
428
-
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM - LOẠI KHÁC (CỦA THIẾT BỊ THÚ Y) - ITEM YDS-2-30 ĐƯỜNG KÍNH 21,5 X CAO 36 ...
展开
-
交易日期
2014/11/05
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
604
-
HS编码
76130000
产品标签
aluminium vessel
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM - LOẠI KHÁC (CỦA THIẾT BỊ THÚ Y) - ITEM YDS-10 ĐƯỜNG KÍNH 28,5 X CAO 59,5 ...
展开
-
交易日期
2014/08/11
提单编号
ccfsha1417784
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
hamza dairy mart
-
出口港
shanghai
进口港
kapw
-
供应区
Other
采购区
Pakistan
-
重量
0.386
金额
——
-
HS编码
产品标签
liquid nitrogen container
-
产品描述
28 PKGS STC LIQUID NITROGEN CONTAINER
-
交易日期
2014/06/14
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
220
-
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG KIM LOẠI - KÍCH THƯỚC 44X44X65CM: ITEM YDS - 15 (MỚI 100%) @ ...
展开
-
交易日期
2014/06/14
提单编号
——
-
供应商
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ á châu
-
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
261
-
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
-
产品描述
BÌNH RỖNG DÙNG ĐỂ CHỨA TINH BÒ BẰNG KIM LOẠI - KÍCH THƯỚC 44X44X75 CM: ITEM YDS - 20 (MỚI 100%) @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
aluminium vessel
10
41.67%
>
-
engine
4
16.67%
>
-
garbage bag
4
16.67%
>
-
liquid nitrogen container
4
16.67%
>
-
residential
3
12.5%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
76130000
10
41.67%
>
-
73102999
4
16.67%
>
-
9617000000
3
12.5%
>
-
73110022
1
4.17%
>
-
8413200000
1
4.17%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
16
66.67%
>
-
pakistan
4
16.67%
>
-
peru
2
8.33%
>
港口统计
-
shanghai
5
20.83%
>
-
shangh
2
8.33%
>
-
bkk
1
4.17%
>
chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2015-03-04,chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.共有24笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.的24笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chengdu shengjie cryogenic equipment co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱