【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-03
地址: inc 261 5 th avenue nyc,ny10016-4407nyc ny 10016 us212-685-5400/917-344-5495
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-03共计85笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是richloom fabrics group公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
10
142.29
0.1
- 2025
3
2440.9
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914323350
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty cổ phần world wide trade&express 41
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4141.5
-
HS编码
55152900
产品标签
woven fabrics of acrylic,modacrylic staple fibres
-
产品描述
Vải bọc nệm dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 52% acrylic, 42% polyester, 6% cotton, Width 56'', dùng cho sản xuất hàng nội thất gỗ, hàn...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106899747950
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty cổ phần world wide trade&express 41
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24901.5
-
HS编码
55152900
产品标签
woven fabrics of acrylic,modacrylic staple fibres
-
产品描述
Vải bọc nệm dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 52% acrylic, 42% polyester, 6% cotton, Width 56", dùng cho sản xuất hàng nội thất gỗ, hàng...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106889219730
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty cổ phần world wide trade&express 41
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7570.5
-
HS编码
55152900
产品标签
woven fabrics of acrylic,modacrylic staple fibres
-
产品描述
Vải bọc nệm dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 52% acrylic, 42% polyester, 6% cotton, Width 56", dùng cho sản xuất hàng nội thất gỗ, hàng...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106805465210
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu thương mại sáng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1152.2500119
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
CFG-FA01#&Vải dệt thoi dạng cuộn dùng bọc sofa, thành phần: 100% Polyester, khổ vải: 1.4m, đã nhuộm 560gr/m2, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106702884260
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại thiết kế bình minh
-
出口港
atlanta - ga
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
103.6
-
HS编码
56031400
产品标签
polyester
-
产品描述
Vải không dệt đã tráng phủ- VELLUTAG, khổ 54 in, dài 7.32 m, định lượng 502 g/m2, dạng cuộn, 100% PU FACE, 90/10 T/R BACKING. Mẫu dùn...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106702884260
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại thiết kế bình minh
-
出口港
atlanta - ga
进口港
ho chi minh
-
供应区
United States
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
79.75
-
HS编码
56031400
产品标签
polyester
-
产品描述
Vải không dệt đã tráng phủ- VALSCIMO, khổ 54 in, dài 4.57 m, định lượng 482 g/m2, dạng cuộn, 100% PU FACE, 90/10 POLY/RAYON BACKING. ...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106702884260
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại thiết kế bình minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
405.45
-
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi - IMOGENE, khổ 54 in, dài 46.63 m, định lượng 329 g/m2, dạng cuộn, 100% Polyester. Mẫu dùng bọc ghế. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106702884260
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại thiết kế bình minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
146.65
-
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi - ESTUARY, khổ 54 in, dài 6.40 m, định lượng 341 g/m2, dạng cuộn, 100% Polyester. Mẫu dùng bọc ghế. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/06
提单编号
106702884260
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại thiết kế bình minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
125.7
-
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
-
产品描述
Vải dệt thoi - WESTEGG, khổ 56 in, dài 5.49 m, định lượng 286 g/m2, dạng cuộn, 100% Polyester. Mẫu dùng bọc ghế. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657219431
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty tnhh innova
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
-
产品描述
Vải mẫu 69% PU 28% POLY 3% RAYON, khổ 54", mới 100%
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657219431
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty tnhh innova
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
Vải mẫu 100% poly, màu Chocol, khổ 56", mới 100%
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657219431
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
công ty tnhh innova
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
-
产品描述
Vải mẫu 100% poly, màu Chocol, , khổ 55", mới 100%
-
交易日期
2024/02/18
提单编号
——
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
isol ltd.
-
出口港
——
进口港
dhaka
-
供应区
United States
采购区
Bangladesh
-
重量
0.1kg
金额
5
-
HS编码
62171000
产品标签
swatch,fabric
-
产品描述
FABRIC SWATCH
-
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
lam dai phong co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112.72
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
VẢI BỌC NỆM MẪU, THÀNH PHẦN: POLYURETHANE, KHỔ 1372MM, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
-
供应商
richloom fabrics group
采购商
thanh nghiep co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
59070040
产品标签
dacron
-
产品描述
NPL 36-03#&VẢI NHUNG, VẢI DỆT ĐƯỢC PHỦ TOÀN BỘ BỀ MẶT VỚI NHUNG XƠ VỤN, RỘNG 1.38 MÉT, DÙNG ĐỂ BỌC LÓT SẢN PHẨM ĐỒ GỖ NỘI THẤT XK, NH...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
2
40%
>
-
texturd polyester
2
40%
>
-
fabric
1
20%
>
-
polyester
1
20%
>
-
polyurethane
1
20%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
54075200
2
40%
>
-
59032000
1
20%
>
-
59039090
1
20%
>
-
62171000
1
20%
>
richloom fabrics group是一家
美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-03,richloom fabrics group共有85笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从richloom fabrics group的85笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出richloom fabrics group在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
热门公司 :
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →