【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
china steel structure co.ltd.
活跃值86
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-21
地址: no.1, chung kang road, hsiao kang, kaohsiung, taiwan r.o.c.
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-21共计1542笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是china steel structure co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
83
6823180
4456565
- 2025
10
999680
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20150
-
HS编码
72083700
产品标签
coiled
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn nhỏ, không dập nổi, loại 2,C<0.6%.KT: D(4....
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39802
-
HS编码
72083920
产品标签
——
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn nhỏ,không dập nổi,loại 2,C<0.6%.KT:D(1.2-1...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10057.2
-
HS编码
72083700
产品标签
coiled
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn to, không dập nổi, loại 2, C<0.6%. KT: D(4...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39340
-
HS编码
72083800
产品标签
steel,stainless steel,hot rolled steel coils
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn nhỏ,không dập nổi,hàng loại 2,C<0.6%.KT: D...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31280.85
-
HS编码
72083800
产品标签
steel,stainless steel,hot rolled steel coils
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn to, không dập nổi,hàng loại 2,C<0.6%.KT: D...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37244.7
-
HS编码
72083940
产品标签
——
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,không dập nổi,cuộn to, loại2,C<0.6%,ĐBK<=550mpa...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13072
-
HS编码
72083940
产品标签
——
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,không dập nổi,cuộn nhỏ, loại2,C<0.6%,ĐBK<=550mp...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
89404
-
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn nhỏ, không dập nổi,loại 2, C<0.6%.KT:D(1.5...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106902290130
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26182.65
-
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn to,không dập nổi,hàng loại 2,C<0.6%.KT: D(...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885320510
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
108707.05108
-
HS编码
72253090
产品标签
alloy steel,coil
-
产品描述
Thép hợp kim silic ,dạng cuộn cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ. Hàng loại 2, KT:dày(2.1- 2.4)mm x rộng...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796579850
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34860.25
-
HS编码
72083920
产品标签
——
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn nhỏ,không dập nổi,loại 2,C<0.6%.KT:D(1.2-1...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796579850
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43403.075
-
HS编码
72083940
产品标签
——
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,không dập nổi,cuộn to, loại2,C<0.6%,ĐBK<=550mpa...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796579850
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
78299.75
-
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn nhỏ, không dập nổi,loại 2, C<0.6%.KT:D(1.5...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796579850
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
33748.8
-
HS编码
72083990
产品标签
non-alloy steel coil
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn to,không dập nổi,hàng loại 2,C<0.6%.KT: D(...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106796579850
-
供应商
china steel structure co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23998.85
-
HS编码
72083800
产品标签
steel,stainless steel,hot rolled steel coils
-
产品描述
Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,cuộn to, không dập nổi,hàng loại 2,C<0.6%.KT: D...
展开
+查阅全部
采供产品
-
coiled
43
28.86%
>
-
hot rolled steel coils
43
28.86%
>
-
non-alloy steel coil
43
28.86%
>
-
stainless steel
43
28.86%
>
-
steel
43
28.86%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
72083700
43
28.86%
>
-
72083800
43
28.86%
>
-
72083990
43
28.86%
>
-
72253090
17
11.41%
>
-
72091710
3
2.01%
>
贸易区域
-
indonesia
791
51.3%
>
-
vietnam
739
47.92%
>
-
pakistan
2
0.13%
>
港口统计
-
kaohsiung
797
51.69%
>
-
kaohsiung takao
310
20.1%
>
-
kaohsiung takao tw
177
11.48%
>
-
taichung
43
2.79%
>
-
kaohsiung (takao)
36
2.33%
>
+查阅全部
china steel structure co.ltd.是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-21,china steel structure co.ltd.共有1542笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从china steel structure co.ltd.的1542笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出china steel structure co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱