产品描述
TANNED COWHIDE,BRAND:MULBERRY,COMPOSITION:100% COWHIDE,SIZE:0.29SQMT/SHEET,THICKNESS:1.3-1.5MM,CODE:AA01635G222,SAMPLE ITEM,100% NEW
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97.965
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC 100% MÃ AA01622D130 (ĐỘ DÀY 1.2-1.4MM, KHỔ 90*110CM) DÙNG LÀM TÚI VÍ ,NHÃN HIỆU: MULBERRY, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99.759
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC,THÀNH PHẦN: 100% DA BÒ THUỘC ((ĐỘ DÀY 1.5-1.7MM, KHỔ 1-1.1M).MÃ HÀNG:AA00717W100, NHÃN HIỆU: COMET PELLI. HÀNG KHÔNG THANH TOÁN MỚI 100% @
交易日期
2023/02/14
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
71179010
产品标签
——
产品描述
VÒNG ĐEO TAY MẪU , BẰNG 90% DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC, 10% ĐỒNG THAU,HIỆU MULBERRY, MÃ :QB2388/591J946, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
333.417
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC, NHÃN HIỆU MULBERRY, ĐỘ DÀY 0.9-1.0MM, KÍCH THƯỚC 17.2-19.4 SQFT/ TẤM, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.823
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
MIẾNG DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC LÀM TIÊU CHUẨN MẪU(100% DA BÒ THUỘC, KHỔ 25*30CM =0.1KG), NHÃN HIỆU MULBERRY, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.474
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO NỮ ( MÃ: RL7747_564F180) CHẤT LIỆU 100% DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC KÍCH THƯỚC 10CMX15CM,ĐƯỢC ĐÁNH DẤU SAMPLE , HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.895
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
BÁN THÀNH PHẨM TÚI ĐEO NỮ (MÃ RL7749_736P677) CHẤT LIỆU 100% DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC KÍCH THƯỚC 10CMX15CM,ĐƯỢC ĐÁNH DẤU SAMPLE ,HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.474
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI ĐEO NỮ ( MÃ: RL 7703_558P677) CHẤT LIỆU 100% DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC KÍCH THƯỚC 10CMX15CM, ĐƯỢC ĐÁNH DẤU SAMPLE, HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
PHỤ LIỆU MAY: DÂY XÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ JN00294/360, HIỆU MULBERRY, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.01
HS编码
96062200
产品标签
buttons
产品描述
CÚC BẤM BẰNG ĐỒNG THAU, MÃ JJ00106/108/109/111/118/119/120, HIỆU MULBERRY, HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/15
提单编号
——
供应商
mulberry co
采购商
.yamani dynasty co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145.032
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH NỮ BẰNG DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC; ĐÃ ĐÁNH DẤU SAMPLE. HIỆU: MULBERRY. MÃ: RL7703_564F180, RL7704_657W160, RL7703_558P677, RL7707_026V185. HÀNG MẪU. MỚI 100% @