供应商
kobe yoko ltd.
采购商
tai kim anh seafood joint stock
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7834.5other
金额
17739
HS编码
03061711
产品标签
frozen shelled shrimps
产品描述
TÔM SÚ THỊT BỎ ĐẦU CÒN ĐUÔI ( NOBASHI ), TƯƠI ĐÔNG LẠNH, SIZE 3L,ĐÓNG GÓI:15CON/VĨ X 30/THÙNG (7.2 KG ), 146 THÙNG, HÀNG TRẢ VỀ DÒNG HÁNG 4 THUỘC TỜ KHAI XUẤT 304321945010/B11 (08/11/2021) @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
kobe yoko ltd.
采购商
tai kim anh seafood joint stock
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7834.5other
金额
10375.2
HS编码
03061721
产品标签
frozen shelled prawns
产品描述
TÔM THẺ THỊT BỎ ĐẦU CÒN ĐUÔI ( NOBASHI ), TƯƠI ĐÔNG LẠNH, SIZE V3L,ĐÓNG GÓI:15CON/VĨ X 30/THÙNG (7.2 KG), 131 THÙNG, HÀNG TRẢ VỀ DÒNG HÁNG 1 THUỘC TỜ KHAI XUẤT 304321945010/B11 (08/11/2021) @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
kobe yoko ltd.
采购商
tai kim anh seafood joint stock
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7834.5other
金额
21309.9
HS编码
03061721
产品标签
frozen shelled prawns
产品描述
TÔM THẺ THỊT BỎ ĐẦU CÒN ĐUÔI ( NOBASHI ), TƯƠI ĐÔNG LẠNH, SIZE VL, ĐÓNG GÓI: 25CON/VĨ X 30 /THÙNG (7.875KG), 251 THÙNG, HÀNG TRẢ VỀ DÒNG HÁNG 3 THUỘC TỜ KHAI XUẤT 304321945010/B11 (08/11/2021) @
交易日期
2022/01/06
提单编号
——
供应商
kobe yoko ltd.
采购商
tai kim anh seafood joint stock
出口港
hakata jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
7834.5other
金额
16691.4
HS编码
03061721
产品标签
frozen shelled prawns
产品描述
TÔM THẺ THỊT BỎ ĐẦU CÒN ĐUÔI ( NOBASHI ), TƯƠI ĐÔNG LẠNH, SIZE V2L, ĐÓNG GÓI: 20CON/VĨ X 30 /THÙNG ( 7.8KG), 198 THÙNG, HÀNG TRẢ VỀ DÒNG HÁNG 2 THUỘC TỜ KHAI XUẤT 304321945010/B11 (08/11/2021) @