【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-14
地址: 185 fairfield ave. unit 2b west caldwell, nj 07006 tel: 973-403-0080 fax: 973-403-8335
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14共计80笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是granwell products inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
20
209118.1
88630.9
- 2025
3
42282.1
2273.3
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941628400
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36768.36
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000019#&Màng nhựa -PET film-Tairilin BP11,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết ...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918834850
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36447.744
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000014#&Màng nhựa-PET Film Tairilin BP11 ,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
——
-
供应商
granwell products inc.
采购商
north usa manufacturing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Sri Lanka
-
重量
3734.1kg
金额
16579.4
-
HS编码
39206999
产品标签
polyester pet film
-
产品描述
POLYESTER PET FILMS(3734.1 KGS),
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764065920
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
taipei
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36846.08
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000014#&Màng nhựa-PET film - Tairilin BP11,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764065920
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
taipei
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37170.2
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000019#&Màng nhựa -PET film-Tairilin BP11,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết ...
展开
-
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764065920
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
taipei
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2409.44
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000290#&Màng nhựa -PET film-Tairilin BP11,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106727335630
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
taipei
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16866.08
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000290#&Màng nhựa -PET film-Tairilin BP11,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết ...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
——
-
供应商
granwell products inc.
采购商
north usa manufacturing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
-
重量
3973.6kg
金额
17911.209
-
HS编码
39206999
产品标签
polyester pet film
-
产品描述
POLYESTER PET FILMS (3973.6 KGS)
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664775710
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
taipei
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36846.08
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000014#&Màng nhựa-PET Film Tairilin BP11 ,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664775710
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
taipei
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37170.2
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000019#&Màng nhựa -PET film-Tairilin BP11,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết ...
展开
-
交易日期
2024/09/19
提单编号
106584874210
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
taipei
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37170.2
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000019#&Màng nhựa -PET film-Tairilin BP11,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết ...
展开
-
交易日期
2024/09/19
提单编号
106584874210
-
供应商
granwell products inc.
采购商
công ty tnhh kurz việt nam
-
出口港
taipei
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18423.04
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000014#&Màng nhựa-PET film - Tairilin BP11,từ poly(etylen terephtalat),không tự dính,chưa in,không xốp và chưa được gia cố,chưa kết...
展开
-
交易日期
2024/08/27
提单编号
230824eglv003401190418
-
供应商
granwell products inc.
采购商
kurz vietnam company limited
-
出口港
taipei
进口港
tien sa port (da nang)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
10510kg
金额
19443.5
-
HS编码
39206299
产品标签
——
-
产品描述
38000442#&Plastic film - PET film-Tairilin BP11, from poly(ethylene terephtalate), non-self-adhesive, unprinted, non-porous and unrei...
展开
-
交易日期
2024/07/29
提单编号
——
-
供应商
granwell products inc.
采购商
north usa manufacturing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
-
重量
5120kg
金额
22882.28
-
HS编码
39206999
产品标签
polyester film,recycled
-
产品描述
POLYESTER FILM RECYCLED (5120 KGS)
-
交易日期
2024/06/05
提单编号
——
-
供应商
granwell products inc.
采购商
north usa manufacturing
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
-
重量
2560kg
金额
11292.072
-
HS编码
39206999
产品标签
polyester film,recycled
-
产品描述
POLYESTER FILM RECYCLED (2560 KGS)
+查阅全部
采供产品
-
recycled
8
38.1%
>
-
recycled polyester
6
28.57%
>
-
pet film
4
19.05%
>
-
polyester film
4
19.05%
>
-
polyester pet film
4
19.05%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39206999
14
66.67%
>
-
39206299
7
33.33%
>
贸易区域
-
sri lanka
57
73.08%
>
-
vietnam
16
20.51%
>
-
united states
5
6.41%
>
港口统计
-
taipei
14
17.95%
>
-
kaoshiung
2
2.56%
>
-
rotterdam
2
2.56%
>
-
all other peoples republic of china ports
1
1.28%
>
-
kao hsiung
1
1.28%
>
+查阅全部
granwell products inc.是一家
加拿大供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于加拿大原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,granwell products inc.共有80笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从granwell products inc.的80笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出granwell products inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →