供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2109.2035
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Vỏ công tắc xoay bằng cao su-B/phận của công tắc từ kích hoạt tính năng khẩn cấp SOS (dùng cho Thiết bị ZuniVN-01),Model:PGI63R02,Kích thước:50*18*24mm.NSX: ZUNIBAL SL.Mới 100%.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106832378550
供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6419.3185
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
Vỏ thiết bị ZuniVN-01,Model:CRP13R01 (Bộ phận của Thiết bị thu phát sóng vô tuyến ZuniVN-01),Chất liệu:nhựa,Đ/kính: 210mm,Cao:145mm.NSX:ZUNIBAL SL.Mới 100%.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106832378550
供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1374.023
HS编码
85177999
产品标签
——
产品描述
Nắp nhựa chuyên dùng cho thiết bị ZuniVN-01, Model: PPI82R02 (Bộ phận của Thiết bị thu phát sóng vô tuyến ZuniVN-01),đ/kính: 18cm,cao: 2.5cm.NSX:ZUNIBAL SL.Mới 100%.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106832378550
供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1155.0575
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Roong cao su, Model: PGI60R02 (Bộ phận của Thiết bị thu phát sóng vô tuyến ZuniVN-01), Đường kính trong: 179mm, Dày: 3.53mm. NSX: ZUNIBAL SL. Mới 100%.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106832378550
供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1323.532
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Roong cao su, Model: PGI66R02 (Bộ phận của Thiết bị thu phát sóng vô tuyến ZuniVN-01), Đường kính trong: 183mm, Dày: 4mm. NSX: ZUNIBAL SL. Mới 100%.
交易日期
2024/12/30
提单编号
106832378550
供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
278204.916
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
Trạm đầu cuối di động mặt đất của hệ thống thông tin di động toàn cầu qua vệ tinh phi địa tĩnh trong băng tần:1 GHz- 3 GHz, Ký hiệu: ZuniVN (Model: 01).Nhãn hiệu: ZUNIBAL. Mới 100%
供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197.168
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Roong cao su, Model: PGI66R02 (Bộ phận của Thiết bị thu phát sóng vô tuyến ZuniVN-01), Đường kính trong: 183mm, Dày: 4mm. NSX: ZUNIBAL SL. Mới 100%.
交易日期
2024/10/08
提单编号
106628106540
供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.629
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Vỏ công tắc xoay bằng cao su-B/phận của công tắc từ kích hoạt tính năng khẩn cấp SOS (dùng cho Thiết bị ZuniVN-01),Model:PGI63R02,Kích thước:50*18*24mm.NSX: ZUNIBAL SL.Mới 100%.
交易日期
2024/10/08
提单编号
——
供应商
zunibal s.a.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Ecuador
重量
109kg
金额
16706.7
HS编码
8525601000
产品标签
radio,walking dialog,tracer
产品描述
TRANSCEPTORES ZUNI-C CZ4
交易日期
2024/10/08
提单编号
106628106540
供应商
zunibal s.a.
采购商
công ty tnhh zunibal việt nam
出口港
bilbao
进口港
ho chi minh
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63.3945
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Roong cao su (Bộ phận của Thiết bị thu phát sóng vô tuyến ZuniVN-01), Đường kính trong: 179mm, Dày: 3.53mm. NSX: ZUNIBAL SL. Mới 100%.