产品描述
Surface-active chemical Polyglykol 35000 serves the production of fire-fighting foam in the fire protection industry, CAS code: 25322-68-3, 100% new product
交易日期
2024/07/30
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
vietnam vina foam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
40kg
金额
234.025
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
Mirataine DAB ULS surface active chemicals serve the production of firefighting foam in the fire protection industry, CAS code: 4292-10-8, 100% new product
交易日期
2024/07/03
提单编号
5558142
供应商
vs focum s.l.
采购商
foamtech antifire co
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
供应区
Spain
采购区
India
重量
——
金额
265392.02
HS编码
34029019
产品标签
silva,canister,zf
产品描述
SILVARA ZFK (CANISTER GREEN 20 L ) (QUANTITY : 25)
交易日期
2021/07/14
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
ооо мосавто тракт групп
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Russia
重量
545kg
金额
12445.65
HS编码
3813000000
产品标签
fire extinguishing agent,fire extinguisher
产品描述
СОСТАВЫ И ЗАРЯДЫ ДЛЯ ОГНЕТУШИТЕЛЕЙ
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
gijon es
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5297.268
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT MACKAM 50SB (CHI TIẾT KHAI TRỊ GIÁ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DUNG DỊCH TẠO BỌT CHỮA CHÁY, CAS NO: 939-455-3 HÃNG SX: SOLVAY, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NĂM SX: 2020 @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
gijon es
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23259.191
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT MACKAM DAB-ULS (LAURAMIDOPROPYL BETAINE, LAURYLAMMIDOPROPYL DIMETHYLAM) DÙNG ĐỂ SX DUNG DỊCH TẠO BỌT CHỮA CHÁY, CAS NO:4292-10-8,3179-80-4 HÃNG SX: SOLVAY,CHƯA QUA SỬ DỤNG, NĂM SX: 2020 @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
gijon es
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
519.853
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
CHẤT COBRATEC TT-50, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DUNG DỊCH TẠO BỌT CHỮA CHÁY, CAS NO: 64665-57-2, HÓA CHẤT DO HÃNG HAIHANG SẢN XUẤT, CHƯA QUA SỬ DỤNG,NĂM SX 2020. @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
gijon es
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12318.473
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT PEG 35000 POLY(ETHYLENE GLYCOL) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DUNG DỊCH TẠO BỌT CHỮA CHÁY, CAS NO: 25322-68-3 HÃNG SX: CLARIANT, CHƯA QUA SỬ DỤNG, NĂM SX: 2020 @
交易日期
2020/06/30
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
gijon es
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21381.732
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT PEG35000 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỌT CHỮA CHÁY, HÓA CHẤT DO HÃNG VSFOCUM SẢN XUẤT, CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/06/30
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
gijon es
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15118.038
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT MACKAM DAB-ULS DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỌT CHỮA CHÁY, HÓA CHẤT DO HÃNG VSFOCUM SẢN XUẤT, CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/06/30
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
gijon es
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1517.127
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT MACKAM CBS-50SB, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỌT CHỮA CHÁY, HÓA CHẤT DO HÃNG VSFOCUM SẢN XUẤT, CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/06/30
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
gijon es
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2279.018
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT COBRATEC TT-50 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỌT CHỮA CHÁY, HÓA CHẤT DO HÃNG VSFOCUM SẢN XUẤT, CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/03/17
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
barcelona es
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
502.335
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT MACKAM 50-SB (CHI TIẾT KHAI TRỊ GIÁ) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỌT CHỮA CHÁY, CAS NO: 91648-19-0 HÃNG SX: VS FOCUM, MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG, NĂM SX: 2020 @
交易日期
2020/03/17
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
barcelona es
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2346.435
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT MACKAM DAB-ULS (LAURAMIDOPROPYL BETAINE, LAURYLAMMIDOPROPYL DIMETHYLAM) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỌT CHỮA CHÁY, CAS NO: 4292-10-8, 3179-80-4 HÃNG SX: VS FOCUM, MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG, NĂM SX: 2020 @
交易日期
2020/03/17
提单编号
——
供应商
vs focum s.l.
采购商
công ty tnhh vina foam việt nam
出口港
barcelona es
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16991.271
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
HÓA CHẤT PEG 35000 POLY(ETHYLENE GLYCOL) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỌT CHỮA CHÁY, CAS NO: 25322-68-3 HÃNG SX: VS FOCUM, MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG, NĂM SX: 2020 @