产品描述
HDPE CUSHION FOAM roll, made of POLYETHYLENE plastic, non-self-adhesive, size 1.0mm*1280mm*250m. 100% new product
交易日期
2024/05/18
提单编号
ktt171433
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1200
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
.#&STEEL MESH ROLL, USED TO FILTER RESIDUE AND DIRT DURING THE PROCESS OF MELTING PLASTIC BEADS TO ROLL OUT PLASTIC FILM, SIZE: (1100*120)MM. NEW 100%
交易日期
2023/08/17
提单编号
120823ktthph2308001
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1150
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
.#&STEEL MESH ROLL, USED TO FILTER RESIDUE AND DIRT IN THE PROCESS OF MELTING PLASTIC PARTICLES TO ROLL OUT PLASTIC FILM, SIZE: (1100*120)MM. NEW 100%
交易日期
2023/06/13
提单编号
040623ktthph2305027
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
50kg
金额
100
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
ORIGINAL PS PLASTIC BEADS MODEL: EHI110, 100% BRAND NEW
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
80
金额
1100
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
CUỘN LƯỚI BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ LỌC CẶN VÀ BỤI BẨN TRONG QUÁ TRÌNH NÓNG CHẢY HẠT NHỰA ĐỂ CÁN RA MÀNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: (1100*120)MM. HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
80
金额
1100
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
CUỘN LƯỚI BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ LỌC CẶN VÀ BỤI BẨN TRONG QUÁ TRÌNH NÓNG CHẢY HẠT NHỰA ĐỂ CÁN RA MÀNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: (1100*120)MM. HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
fj plastics viet nam ltd co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10080
HS编码
32099000
产品标签
epoxy paint
产品描述
KEO TĨNH ĐIỆN SG-80KC ( CHẤT PHỦ BỀ MẶT CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ COPOLYMER STYRENE SULFONATE, POLYURETHANE VÀ PHỤ GIA PHÂN TÁN TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/11/11
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
CUỘN LƯỚI BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ LỌC CẶN VÀ BỤI BẨN TRONG QUÁ TRÌNH NÓNG CHẢY HẠT NHỰA ĐỂ CÁN RA MÀNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: (1100*120)MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/11
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
136000
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY ÉP THỦY LỰC, MODEL: SL-110D, NGUỒN ĐIỆN 380V/50-60HZ, CÔNG SUẤT: 21KW, HÃNG SẢN XUẤT: SILLA MACHINE CO.,LTD, XUẤT XỨ HÀN QUỐC. KÍCH THƯỚC MÁY (2050*3720*2320)MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/11
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
85086000
产品标签
cleaners
产品描述
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP, MODEL: C-12000R, NGUỒN ĐIỆN 220-380V/50-60HZ, CÔNG SUẤT: 8.6KW, TÚI CHỨA BỤI DUNG TÍCH 75L,NSX: CLEAN STAR TECHNOLOGY, X/XHÀN QUỐC. KT: (710*1160*1380) MM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/10
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
ỐNG BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ TRỘN NGUYÊN VẬT LIỆU CHO MÁY ĐÙN NHỰA, KÍCH THƯỚC: 2400*650*500(MM), NĂM SẢN XUẤT: 2018, XUẤT XỨ HÀN QUỐC @
交易日期
2021/07/27
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
405
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
TẤM ĐỆM BẰNG NHỰA BẢO VỆ CHỐNG VA CHẠM PAD CUSHION AMF803ZD01, KÍCH THƯỚC 38 X14 (CM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
84141000
产品标签
vacuum pumps
产品描述
BƠM CHÂN KHÔNG (VACUUM PUMP) MODEL: VC-303, NGUỒN ĐIỆN 380/50HZ, CÔNG SUẤT: 7.5 KW, HÃNG SẢN XUẤT: GARDNER DENVER, XUẤT XỨ ĐỨC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11500
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CUỐN MÀNG LIỆU NHỰA (UNWINDER/SPARE) MODEL: VFK-100UW, 220V 50HZ, 0.4KW, HÃNG SẢN XUẤT: V.F KOREA CORP, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
sunggok corp.
采购商
sunggok vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY CẮT NHỰA (CUTTING MACHINE) MODEL: VFK-120KCT, NGUỒN ĐIỆN 220V/50HZ, CÔNG SUẤT: 0.5 KW, HÃNG SẢN XUẤT: V.F KOREA CORP, HÀNG MỚI 100% @