供应商
nemak gyor kft
采购商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
出口港
budapest
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109103.017
HS编码
84099145
产品标签
coupling,battery
产品描述
RAW10006098- NẮP QUY-LÁT (ĐẦU NÒNG MÁY), DÙNG CHO XE SUV VÀ SEDAN, NHÀ SX NEMAK GYOR KFT, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
出口港
budapest
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88293.651
HS编码
84099145
产品标签
coupling,battery
产品描述
NẮP QUY-LÁT (ĐẦU NÒNG MÁY), LINH KIỆN LẮP RÁP CHO Ô TÔ SUV (7 CHỖ) & SEDAN (5 CHỖ), NHÀ SẢN XUẤT NEMAK GYOR KFT, HÀNG MỚI 100%, PART NO. RAW10006098 @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
出口港
budapest
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97337.16
HS编码
84099145
产品标签
coupling,battery
产品描述
NẮP QUY-LÁT (ĐẦU NÒNG MÁY), LINH KIỆN LẮP RÁP CHO Ô TÔ SEDAN (5 CHỖ) & SUV (7 CHỖ), NHÀ SẢN XUẤT NEMAK GYOR KFT, HÀNG MỚI 100%, PART NO. RAW10006098 @
交易日期
2019/03/23
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
出口港
hamburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141008.857
HS编码
84099145
产品标签
coupling,battery
产品描述
NẮP QUY-LÁT (ĐẦU NÒNG MÁY) DÙNG CHO XE Ô TÔ (SUV VÀ SEDAN). MỚI 100%. NSX:NEMAK GYOR KFT @
交易日期
2019/03/23
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
出口港
hamburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8135.126
HS编码
84099145
产品标签
coupling,battery
产品描述
NẮP QUY-LÁT (ĐẦU NÒNG MÁY) DÙNG CHO XE Ô TÔ (SUV VÀ SEDAN). MỚI 100%. NSX:NEMAK GYOR KFT @
交易日期
2019/03/23
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
出口港
hamburg
进口港
tan cang hai phong
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62369.302
HS编码
84099145
产品标签
coupling,battery
产品描述
NẮP QUY-LÁT (ĐẦU NÒNG MÁY) DÙNG CHO XE Ô TÔ (SUV VÀ SEDAN). MỚI 100%. NSX:NEMAK GYOR KFT @
交易日期
2019/02/14
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
công ty tnhh sản xuất và kinh doanh vinfast
产品描述
ENG PTS, OF CAST IRON, FOR CAR;AUTOPARTS AS PER BELOW OPEL P18 XER EUHEAD HALBFERTIG ON 24 PALETTS INVOICE NO 64923831 NET WEIGHT 15.633,-KGS HS-CODE 840991000
交易日期
2012/05/31
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
nemak
出口港
——
进口港
altamira
供应区
Hungary
采购区
Mexico
重量
26462
金额
79719.437
HS编码
84099199
产品标签
spark-ignition type engines,balancer
产品描述
CABEZAS DE ALUMINIO(CULATAS)PARA MOTORES DE ENCENDIDO POR CHISPA @
交易日期
2012/05/31
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
nemak
出口港
——
进口港
altamira
供应区
Hungary
采购区
Mexico
重量
26462
金额
79719.437
HS编码
84099199
产品标签
spark-ignition type engines,balancer
产品描述
CABEZAS DE ALUMINO(CULATAS)PARA MOTORES DE ENCENDIDIO POR CHISPA @
交易日期
2012/05/23
提单编号
——
供应商
nemak gyor kft
采购商
nemak
出口港
——
进口港
altamira
供应区
Hungary
采购区
Mexico
重量
26462
金额
78500.225
HS编码
84099199
产品标签
spark-ignition type engines,balancer
产品描述
CABEZAS DE ALUMINIO(CULATAS)PARA MOTORES DE ENCENDIDO POR CHISPA @