以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计1291笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是v power s.r.l.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331804
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
600other
金额
4040
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
M40#&MÁY HẤP DÙNG BẰNG ỐNG (HẤP MẾCH Ở MŨ GIẦY CHO MỀM), (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: HL-PSM6, KÍCH THƯỚC 1.40*1.0*0.7M, 7.5KW, 380V , HIỆU HAILI, NĂM SX 2018#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331704
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
16860other
金额
1450
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
M50#&BĂNG CHUYỀN NGUYÊN LIỆU DẠNG BĂNG TẢI(8*1.34*0.76M),GỒM 1 BỘ BĂNG TẢI CAO SU, MÔ TƠ,KHUNG SẮT VÀ CON LĂN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LJ-639; 0.5 HP, 220V,SẢN XUẤT 2018, HIỆU LIANG QIANG#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331704
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
16860other
金额
1000
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
M50#&BĂNG CHUYỀN NGUYÊN LIỆU DẠNG BĂNG TẢI(3.5*1.26*0.76M),GỒM 1 BỘ BĂNG TẢI CAO SU, MÔ TƠ,KHUNG SẮT VÀ CON LĂN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LJ-639; 0.5 HP, 220V,SẢN XUẤT 2018, HIỆU LIANG QIANG#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331704
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
16860other
金额
4700
HS编码
84538010
产品标签
cutterbar
产品描述
M48#&MÁY CHUYỂN FOM ( DÙNG ĐỂ CHUYỂN FOM TỪ CÔNG ĐOẠN NÀY SANG CÔNG ĐOẠN KHÁC ) (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LJ-639C, 2 HP, 220V, 48.7*0.3*0.2M, SẢN XUẤT 2018, HIỆU LIANG QIANG#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331648
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
19740other
金额
2750
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
M50#&BĂNG CHUYỀN NGUYÊN LIỆU DẠNG BĂNG TẢI(16.5*1.34*0.76M),GỒM 1 BỘ BĂNG TẢI CAO SU,MÔ TƠ,KHUNG SẮT VÀ CON LĂN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LJ-639; 0,5 HP, 220V,SẢN XUẤT 2018, HIỆU LIANG QIANG#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331809
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
9100other
金额
460
HS编码
84538010
产品标签
cutterbar
产品描述
M37#&MÁY ÉP ĐỆM (ÉP ĐỆM LÓT VÀO ĐẾ GIỮA), (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LB-811C, KÍCH CỠ 67*56*125 CM ; 0.5KW, 220V , HIỆU LANBO WANG, NĂM SX 2018#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331682
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
1880other
金额
8330
HS编码
84248990
产品标签
cabin washing machine
产品描述
M100#& MÁY CHẢI ĐẾ (HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, DÙNG NƯỚC XỬ LÝ ĐỂ CHẢI SẠCH ĐẾ GIẦY CÓ ỐNG DẪN CAO SU), (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: YSI-3, 1/8HP, KÍCH CỠ 350*350*700MM ,HIỆU YS, NĂM SX 2019.#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331809
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
9100other
金额
1600
HS编码
84532010
产品标签
cold glue roller machine
产品描述
M32#&MÁY ÉP BẰNG (ÉP BẰNG PHẲNG BÌA LÓT GIẦY), (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LB-910, 1.5 KW, 380V, KÍCH CỠ 70*70*167 CM, HIỆU LANBO WANG, NĂM SX 2018#&CN
产品描述
M62#&MÁY DẬP LOGO GIẦY, (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: TYL-590C, KÍCH CỠ 84*64*146CM, 1500W, 220V, HIỆU TYL, NĂM SX 2018#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331517
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
30970other
金额
5400
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
M50#&BĂNG TẢI CAO SU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT, SỬA CHỮA GIẦY DÉP (CÓ ĐỘNG CƠ), KÍCH THƯỚC(16.5*1.34*0.76M), (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LJ-639; 0.5 HP, 220V,SẢN XUẤT 2018, HIỆU LIANG QIANG#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331527
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
17230other
金额
3802
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
M50#&BĂNG TẢI (DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIẦY DÉP, CÓ CHỨC NĂNG VẬN TẢI GIẦY, CÓ ĐỘNG CƠ), KÍCH THƯỚC(15.5*1.34*0.76M), (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LJ-639; 0.5 HP, 220V,SẢN XUẤT 2019, HIỆU LIANG QIANG#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016314293
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
164other
金额
1200
HS编码
84538010
产品标签
cutterbar
产品描述
M68#&MÁY ĐỤC LỖ ĐỂ XỎ DÂY GIẦY (BẰNG HƠI NÉN KHÍ), (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: JLX-328, KÍCH CỠ (850*850*1200 )MM, HIỆU JIE LONG XING, NĂM SX 2018#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016326636
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
5180other
金额
1821
HS编码
84538010
产品标签
cutterbar
产品描述
M60#&MÁY CẮT MÚT XỐP (CẮT MÚT XỐP RA TỪNG ĐOẠN),(ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL TYL-966A, KÍCH CỠ 1000*850*1100MM, 800W, 220V , HIỆU JIE LONG XING, NĂM SX 2018#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016331489
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
15854.5other
金额
2400
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
M55#&MÁY MAY CÔNG NGHIỆP (LOẠI 1 KIM ,MAY ÉP VIỀN ZIC ZẮC ,DÙNG ĐỂ MAY MŨ GIẦY ) (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL TTY-2180, 380V, 370W, HIỆU TTY, NĂM SX 2018#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016326733
供应商
v power s.r.l.
采购商
outstanding heroic ltd.
出口港
cong ty tnhh viet power
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Other
重量
16530other
金额
640
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
M47#&MÁY SẤY CHỐNG MỐC (DÙNG ĐỂ SẤY KHÔ GIẦY, CHỖNG MỐC Ở GIẦY) , (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), MODEL: LJ-203; 2,5 HP, 380V,SẢN XUẤT 2017, HIỆU LIANG QIANG#&CN
v power s.r.l.是一家比利时供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于比利时原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,v power s.r.l.共有1291笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从v power s.r.l.的1291笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出v power s.r.l.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。