产品描述
E31 DN9900#&Chất gắn từ hỗn hợp dung môi vô cơ đã điều chế (DN-9900 A), dùng trong sản xuất chất phủ bề mặt linh kiện điện tử. TP: Fluoropolymer1,Fluoropolymer3, Ethyl nonaf;uprpbutu;ether. mới 100%
产品描述
E31 NC540#&Chất gắn từ hỗn hợp dung môi vô cơ đã điều chế (NC540), dùng trong sản xuất chất phủ bề mặt linh kiện điện tử. TP: Perfluoro compounds, Fluorinated Polymer. mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654368110
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
578
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Tấm đệm tự dính từ nhựa polyurethane,dùng cố định sản phẩm trong quá trình gia công thạch anh áp điện, kích thước 59x1000mm.Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/10
提单编号
106637447600
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13925.34
HS编码
71041020
产品标签
quartz
产品描述
E31 thach anh ap dien phi 13.97mm#&PIEZOELECTRIC QUARTZ, Thạch anh áp điện đã gia công, độ dày 0,28 mm, đường kính: 13.97mm.Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106628330800
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1215
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Con lăn bằng thép có bọc một lớp silicon của máy cắt,KT: phi 145mm*190mm,(1 bộ gồm 3 chiếc).Tái nhập hàng tạm xuất sửa chữa mục hàng 01 của TK:306679368461/G61 ngày 22/08/2024.Hàng đã qua sử dụng#&KR
产品描述
E31 DN9900#&Chất gắn từ hỗn hợp dung môi vô cơ đã điều chế (DN-9900 A), dùng trong sản xuất chất phủ bề mặt linh kiện điện tử.TP:Fluoropolymer1,Fluoropolymer3, Ethyl nonaf;uprpbutu;ether. mới 100%
产品描述
E31 DN9900#&Chất gắn từ hỗn hợp dung môi vô cơ đã điều chế (DN-9900 A), dùng trong sản xuất chất phủ bề mặt linh kiện điện tử. TP: Fluoropolymer1,Fluoropolymer3, Ethyl nonaf;uprpbutu;ether. mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106570610200
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Wound-filter 1um * 250mm lõi lọc giúp loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn, sạn, cát, bùn, tảo rêu có kích thước trên 1 micro lẫn trong nguồn nước sử dụng hàng ngày.dài 250mm
交易日期
2024/09/13
提单编号
106570610200
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Wound-filter 5um * 250mm lõi lọc giúp loại bỏ các tạp chất, cặn bẩn, sạn, cát, bùn, tảo rêu có kích thước trên 5 micro lẫn trong nguồn nước sử dụng hàng ngày.dài 250mm
交易日期
2024/09/13
提单编号
106570610200
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Depth-filter 5um * 250mm lõi lọc Loại bỏ các cặn bẩn lơ lửng có kích thước lớn hơn 5 micron trong nước (bùn đất, sạn cát...). Loại bỏ một số rong rêu. dài 250mm
交易日期
2024/09/13
提单编号
106570610200
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
508
HS编码
34031919
产品标签
lubrication oil
产品描述
Dầu chân không Ulvac- ULVoil R7(90% dầu khoáng),dùng cho máy bơm chân không vòng dầu để tạo ra môi trường chân không trong quá trình sản xuất tinh thể áp điện.Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/13
提单编号
106570610200
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Depth-filter 1um * 250mm lõi lọc Loại bỏ các cặn bẩn lơ lửng có kích thước lớn hơn 1 micron trong nước (bùn đất, sạn cát...). Loại bỏ một số rong rêu. dài 250mm
交易日期
2024/09/13
提单编号
106570610200
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
328.8
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Filter SPN 1um * 250mm lõi lọc loại bỏ Clo, clorine, chất hữu cơ dư thừa và các chất khí gây mùi có kích thước trên 1 micro trong nước.dài 250mm
交易日期
2024/09/13
提单编号
106570610200
供应商
together s.a.
采购商
công ty tnhh don optic vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
351.6
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Filter SPN 0.45um * 250mm lõi lọc loại bỏ Clo, clorine, chất hữu cơ dư thừa và các chất khí gây mùi có kích thước trên 0.45 micro trong nước.dài 250mm
产品描述
E31 NC540#&Binder from prepared inorganic solvent mixture (NC540), used in the production of surface coatings for electronic components. TP: Perfluoro compounds, Fluorinated Polymer. 100% new
together s.a.是一家危地马拉供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于危地马拉原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-29,together s.a.共有833笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。