产品描述
WF019#&SẢN PHẨM DẠNG LƯỚI ĐƯỢC TẠO HÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỘT DẬP ĐƯỢC MẠ HOẶC TRÁNG KẼM(KÍ HIỆU:BONGOIIITRUCK;KÍCH THƯỚC MẶT CẮT NGANG 246MM,DÀI 390MM, CỞ MẶT LƯỚI 880CM2,HM100%).NKTK102368870221.#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
108
HS编码
48232010
产品标签
filter paper
产品描述
WF042#& GIẤY LỌC ĐÃ GẤP NẾP - AIR FILTER MATERIAL (PAPER MEDIA AFTER PLEATTED)-307, DẠNG CUỘN, KHỔ NGANG 307MM, DÙNG LÀM MÀN LỌC BỤI CỦA LỌC GIÓ Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%.NK TK SỐ 103276870320.#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
1508.86
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
WF015 #& CHẤT KẾT DÍNH (MÀU XANH) ĐÃ ĐIỀU CHẾ, DÙNG ĐỂ DÁN CÁC SẢN PHẨM NHỰA LÀM THIẾT BỊ LỌC GIÓ ÔTÔ (KÍ HIỆU JPR, HÀNG MỚI 100%).NK TK SỐ 103090850810.#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366279
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
120other
金额
250
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
TBGC21#&MÁY ĐÓNG GÓI SHRINK MACHINE, MODEL CM-100MAS, CÔNG SUẤT 1.35 KW. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
10017.9
HS编码
48232010
产品标签
filter paper
产品描述
WF034#& GIẤY LỌC DẠNG CUỘN - BONGO 3(EURO)28113-4E500 (KHỔ NGANG 22.6CM/CUỘN, DÙNG LÀM MÀN LỌC BỤI CỦA LỌC GIÓ Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%).NK TK SỐ 103932967610.#&CN
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
1530.49
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
WF014 #& CHẤT KẾT DÍNH (MÀU HỒNG) ĐÃ ĐIỀU CHẾ, DÙNG ĐỂ DÁN CÁC SẢN PHẨM NHỰA LÀM THIẾT BỊ LỌC GIÓ ÔTÔ (KÍ HIỆU DPR-50, HÀNG MỚI 100%).NK TK SỐ 102512401350.#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
7742.75
HS编码
48232010
产品标签
filter paper
产品描述
WF024#& GIẤY LỌC DẠNG CUỘN - PORTOR II NON WOVEN (KHỔ NGANG 11.3CM/CUỘN, DÙNG LÀM MÀN LỌC BỤI CỦA LỌC GIÓ Ô TÔ, HÀNG MỚI 100%).NK TK SỐ 103932967610.#&CN
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
16.215
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
WF030#& CHẤT KẾT DÍNH (MÀU HỒNG) ĐÃ ĐIỀU CHẾ - POLYOL AC-400 PINK, DÙNG ĐỂ DÁN CÁC SẢN PHẨM NHỰA LÀM THIẾT BỊ LỌC GIÓ ÔTÔ, KÍ HIỆU AC-400 PINK, HÀNG MỚI 100%.NK TK SỐ 102980348000.#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
144.3
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
WF043#& SẢN PHẨM DẠNG LƯỚI ĐƯỢC TẠO HÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỘT DẬP ĐƯỢC MẠ HOẶC TRÁNG KẼM (KÍCH THƯỚC MẶT CẮT NGANG 150MM, DÀI 280MM, CỞ MẶT LƯỚI 880CM2, HÀNG MỚI 100%. .NK TK SỐ 103780717610.#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366120
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1350other
金额
9707
HS编码
84223000
产品标签
packing machine
产品描述
TBGC02#&MÁY ĐÓNG GÓI, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN(ĐIỆN ÁP: 220V-380V, HÀNG MỚI 100%)#&CN
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366120
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1350other
金额
9000
HS编码
84479010
产品标签
locker,embroidery machine
产品描述
TBGC05#&MÁY DỆT MÀNG LƯỚI LỌC KHÔNG KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN (MODEL: TCSB-NX320; CÔNG SUẤT: 1,5KW, HÀNG MỚI 100%)#&CN
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366120
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
1350other
金额
11000
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
TBGC03#&THIẾT BỊ CƠ KHÍ ĐỂ PHUN ÁP LỰC CÁC DUNG DỊCH, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN (MODEL: TCSB-NX509; CÔNG SUẤT: 3,5KW, HÀNG MỚI 100%)#&CN
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
7259.26
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
WF009#&SẢN PHẨM DẠNG LƯỚI ĐƯỢC TẠO HÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỘT DẬP ĐƯỢC MẠ HOẶC TRÁNG KẼM(KÍ HIỆU:POTOR II; KÍCH THƯỚC MẶT CẮT NGANG 113MM,DÀI 510MM,CỞ MẶT LƯỚI 580CM2,HM100%).NKTK 103969033710.#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366422
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
11370other
金额
18329.2
HS编码
73143100
产品标签
nettng
产品描述
WF010#&SẢN PHẨM DẠNG LƯỚI ĐƯỢC TẠO HÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỘT DẬP ĐƯỢC MẠ HOẶC TRÁNG KẼM(KÍ HIỆU:BONGO III; KÍCH THƯỚC MẶT CẮT NGANG 225MM,DÀI 390MM,CỞ MẶT LƯỚI 880CM2,HM100%).NKTK 103969033710.#&KR
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013366094
供应商
vulink co.ltd.
采购商
wonjin filter co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
189other
金额
313.56
HS编码
84213120
产品标签
air cleaner
产品描述
IV38.FILTER PINK#&BỘ LỌC KHÍ NẠP DÙNG CHO XE ÔTÔ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG (MÀU HỒNG "PINK"; KÍCH THƯỚC: L 26CM X H 14CM X W 14.5 CM)#&VN