供应商
ls cable ltd.
采购商
công ty cổ phần cáp điện và hệ thống ls vina
出口港
busan
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
Mặt bích bằng nhôm loại SUPPORTING METAL dùng để đỡ cáp điện trên cột điện cao thế 220kV, ncc: LS CABLE (mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687012830
供应商
ls cable ltd.
采购商
công ty cổ phần cáp điện và hệ thống ls vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Nón bằng đồng loại CORONA SHIELD dùng để chắn hồ quang điện phóng ra môi trường bên ngoài, lắp đặt trên cột điện cao thế 220kV, ncc: LS CABLE (mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687012830
供应商
ls cable ltd.
采购商
công ty cổ phần cáp điện và hệ thống ls vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Mặt bích bằng đồng loại UPPER METAL dùng để cố định cáp điện trên cột điện cao thế 220kV, ncc: LS CABLE (mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687012830
供应商
ls cable ltd.
采购商
công ty cổ phần cáp điện và hệ thống ls vina