【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
golden champion industrial ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: 2nd fl no 215 jeou ju 1st road, sunming dist, kaohsiung taiwan
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计23777笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是golden champion industrial ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
hppgssgatl24c001
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
lumi imp ltd.
-
出口港
57035, shanghai
进口港
1703, savannah, ga
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
12416kg
金额
——
-
HS编码
830241
产品标签
holdback,temporary shade,paper,cod,lumi,single curtain rod,clips in,50 curtain
-
产品描述
P O NO. LUMI53S & MS 3748-B SINGLE CURTAIN RODS HS CODE 8302.41.60.50 CURTAIN HOLDBACKS HS CODE 8302.41.60.50 PAPER TEMPORARY SHADE ,...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
oneyhanef2838800
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
walmart canada corp
-
出口港
55201, haiphong
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
14436kg
金额
288734
-
HS编码
940421
产品标签
cellular shade
-
产品描述
CELLULAR SHADE
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
qlvaqtsgn2509554
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
lumi lmporting ltd
-
出口港
57078, yantian
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
303kg
金额
——
-
HS编码
741600
产品标签
mana,spring,inks,shades,delivery,sample roll,suit,hardware package,meet,ev,arm,drapery,henderson
-
产品描述
DRAPERY HARDWARE PACKAGE SAMPLE ROLLER SHADESDELIVERY TO THD 2025 MANAGERS MEETING THINKS TG 751 W. WARM SPRINGS RD SUITE 140 HENDERS...
展开
-
交易日期
2025/01/25
提单编号
cmdushz6926885c
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
walmart canada corp
-
出口港
57078, yantian
进口港
3001, seattle, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
6713kg
金额
——
-
HS编码
010612
产品标签
de bra,busin,ipm,item no,elta,ms i,side frame,canada,brackets,bc,tin,univer,roller shade,alberta,gin,wood pack,amc,purchase order,ion,umber,al sh,iver,cod,distribution,idc
-
产品描述
MS ROLLER SHADE BO 55X66 WHITE P.O. NO. 5400563679 ITEM NO. 30575052 HTS CODE: PURCHASE ORDER NUMBER: 5400563679 3925300090 DESTINATI...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
cmdushz6897970o
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
walmart canada corp
-
出口港
57078, yantian
进口港
3001, seattle, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
4737kg
金额
——
-
HS编码
010612
产品标签
de bra,busin,ipm,item no,elta,ms i,side frame,canada,brackets,bc,tin,univer,roller shade,alberta,gin,wood pack,amc,purchase order,ion,umber,al sh,iver,cod,distribution,idc
-
产品描述
MS ROLLER SHADE BO 55X66 WHITE P.O. NO. 5400563665 ITEM NO. 30575052 HTS CODE: PURCHASE ORDER NUMBER: 5400563665 3925300090 DESTINATI...
展开
-
交易日期
2025/01/05
提单编号
dncygrgnyc241673
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
ralph friedland brosinc
-
出口港
55976, singapore
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Singapore
采购区
United States
-
重量
19193kg
金额
——
-
HS编码
390430
产品标签
vinyl window,shades,spring paper,bracket,vinyl,dow,roller
-
产品描述
VINYL WINDOW SHADES & ACCESSORIES & VINYL W INDOW SHADES - SPRING PAPER ROLLER - BRACKET ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848718910
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp ngũ kim tai lian
-
出口港
cong ty tnhh bao bi huong sen
进口港
tai lian hardware industrial
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
770.13
-
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
-
产品描述
TL0344#&Tấm lót carton 5 lớp, kích thước (91x7)cm. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848718910
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp ngũ kim tai lian
-
出口港
cong ty tnhh bao bi huong sen
进口港
tai lian hardware industrial
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12641.08848
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
TL0307#&Thùng carton 5 lớp mặt nâu kích thước từ (16.5x15x8) (cm) đến (188.5x18.5x8.5) (cm). Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848718910
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp ngũ kim tai lian
-
出口港
cong ty tnhh bao bi huong sen
进口港
tai lian hardware industrial
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31453.63352
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
TL0307#&Thùng carton 3 lớp mặt nâu kích thước từ(19.7x14x27) (cm) đến (143x19.5x11.5) (cm). Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848476230
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp ngũ kim tai lian
-
出口港
cong ty tnhh hsin yue hsing
进口港
cong ty tnhh ngu kim tailian
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
880.24846
-
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
-
产品描述
TL0344#&Tấm lót carton, 3 lớp có sóng, kích thước (71*85*35mm-350*15mm). Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844711850
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp summit việt nam
-
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2054.4
-
HS编码
76081000
产品标签
not alloyed al tubes
-
产品描述
ONGNHOM#&Ống nhôm không hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn đường kính (1-3)cm, dùng để sản xuất đồ nội thất (rèm cửa), chiều dài Dài ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845252730
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp summit việt nam
-
出口港
taichung
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31.21
-
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
-
产品描述
TLXCL#&'TLXCL#&Tấm lò xo bằng sắt ( dạng cuộn- phụ kiện cho mành rèm xuất khẩu) , kích cỡ: 0.11mm x 10mm x 2.8m, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846177100
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp ngũ kim tai lian
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
92739.67
-
HS编码
73063091
产品标签
steel pipe
-
产品描述
TL0301#&Thép ống không hợp kim ( dùng làm phụ kiện mành rèm, được hàn, hàm lượng cacbon từ 0.03-0.05%, kích thước D13 -25 mm, L0.6 - ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106845252730
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp summit việt nam
-
出口港
taichung
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3960
-
HS编码
39081010
产品标签
polyamide,plastic resin
-
产品描述
PA-6#&Hạt nhựa Polyamide-6 dạng nguyên sinh ( KB-ABGF151). Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843054140
-
供应商
golden champion industrial ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp ngũ kim tai lian
-
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19098.48
-
HS编码
73063091
产品标签
steel pipe
-
产品描述
TL0301#&Thép ống không hợp kim ( dùng làm phụ kiện mành rèm,được hàn, hàm lượng cacbon từ 0.03-0.05%, kích thước D16mm-19mm, L0.8-1.2...
展开
+查阅全部
采供产品
-
curtain
1678
23.95%
>
-
metal fasteners
1511
21.57%
>
-
stainless steel
863
12.32%
>
-
hardened plastic
670
9.56%
>
-
boxes
369
5.27%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
63039202
1678
23.95%
>
-
83024106
1511
21.57%
>
-
39269099
721
10.29%
>
-
48191000
345
4.92%
>
-
48239099
240
3.43%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
10139
44.12%
>
-
mexico
9669
42.07%
>
-
united states
2941
12.8%
>
-
peru
101
0.44%
>
-
russia
66
0.29%
>
+查阅全部
港口统计
-
shekou
2514
10.94%
>
-
yantian
1723
7.5%
>
-
shekou cn
1130
4.92%
>
-
vnzzz vn
660
2.87%
>
-
kaohsiung takao tw
350
1.52%
>
+查阅全部
golden champion industrial ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,golden champion industrial ltd.共有23777笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从golden champion industrial ltd.的23777笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出golden champion industrial ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。