【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
tongxiang longxiang tradeco
活跃值77
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-08
地址: no 73 south fuxing road wutong str
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-08共计23979笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tongxiang longxiang tradeco公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1048
3698174.33
467284.4
- 2025
112
490583.85
54130.1
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/08
提单编号
dfdssha71522685
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
southern motion inc.
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
8718kg
金额
——
-
HS编码
940140
产品标签
sofa fabric
-
产品描述
SOFA FABRIC
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106971189950
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3073.5
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
113709#&Vải dệt đã được phủ trên một mặt bằng PU_F NIMMO OPULENT 48002 - 95% polyester 5% PU (Kho: 138cm) ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106974192030
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh millennium furniture
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5539.776
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
113753#&Vải dệt đã tráng, phủ polyurethan F SHADSBURNE GRANITE 55903 - 95%Polyester5%PU, khổ: 138 cm ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106974192030
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh millennium furniture
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
85.8
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
111487#&Vải dệt đã tráng, phủ polyurethan F LONGDON PLACE ESPRESSO 32901 - Polyester (95%) PU(5%), khổ: 138 cm ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106974192030
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh millennium furniture
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1034.854
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
111538#&Vải dệt đã tráng, phủ polyurethan F TAMBO PEWTER(SEAL) 27801 - 95% Polyester 5% PU, khổ: 138 cm ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974423950
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh một thành viên grand wood việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1998.50978808
-
HS编码
55129900
产品标签
synthetic fibres,coloured woven fabrics
-
产品描述
001#&Vải bọc nệm (100%POLYESTER khổ 1.38m, định lượng 0.335KG/M2), dùng trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, không nhãn hiệu, có nhãn hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
shpt16361199
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
klear vu corp.
-
出口港
57035, shanghai
进口港
0401, boston, ma
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
2585kg
金额
51700
-
HS编码
940140
产品标签
sofa fabric
-
产品描述
SOFA FABRIC
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106961407230
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16508.259
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
111538#&Vải dệt đã được phủ trên một mặt bằng PU_F TAMBO PEWTER(SEAL) 27801 - 95% Polyester 5% Pu (Kho: 138cm) ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106961407230
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1991.36
-
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
-
产品描述
180536HYD#&Vải dệt đã tráng, phủ poly vinyl clorua_V TENSAS BLACK 39604 - 25% Polyester 8% PU 67% PVC (Kho: 137cm) ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
dfdssha71503372
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
southern motion inc.
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
18753kg
金额
——
-
HS编码
551513
产品标签
pu artificial leather,polyester,sofa fabric,lye,polyester knitted fabric,woven fabric
-
产品描述
SOFA FABRIC/100%POLYESTER KNITTED FABRIC/95%POLYESTER 5%PU ARTIFICIAL LEATHER/100%POLYEST ER WOVEN FABRIC ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955453360
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh millennium furniture
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21449
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
111538#&Vải dệt đã tráng, phủ polyurethan F TAMBO PEWTER(SEAL) 27801 - 95% Polyester 5% PU, khổ: 138 cm ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
106955453360
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh millennium furniture
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7673.16
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
113753#&Vải dệt đã tráng, phủ polyurethan F SHADSBURNE GRANITE 55903 - 95%Polyester5%PU, khổ: 138 cm ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
106945786400
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2483.1802376
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
113753#&Vải dệt thoi từ xơ nhân tạo,đã tráng với plastic (Polyurethan)1 mặt và cóthể nhìn bằng mắt thường màkhông tính đến sự thayđổi...
展开
-
交易日期
2025/02/16
提单编号
gxpssha4se17155
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
best chairs
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
3161kg
金额
——
-
HS编码
680510
产品标签
cargo,cpo,sofa fabri
-
产品描述
FTZ CARGOESSOFA FABRICPO#404161
-
交易日期
2025/02/12
提单编号
106929334630
-
供应商
tongxiang longxiang tradeco
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
974.0200584
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
112661#&Vải dệt đã được phủ trên một mặt bằng PU_F EARHART CHESTNUT 29101 - 95% Polyester 5% PU (Kho: 138cm) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester
1215
43.94%
>
-
polyurethane
620
22.42%
>
-
pu
618
22.35%
>
-
chenille
328
11.86%
>
-
woven fabric
325
11.75%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
59032000
618
22.35%
>
-
58013610
323
11.68%
>
-
58013690
252
9.11%
>
-
59031090
251
9.08%
>
-
60019290
227
8.21%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
19860
83.32%
>
-
united states
3037
12.74%
>
-
mexico
488
2.05%
>
-
india
196
0.82%
>
-
russia
81
0.34%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
13912
58.37%
>
-
shanghai cn
1778
7.46%
>
-
ct ky nghe go hoanet
397
1.67%
>
-
hangzhou
56
0.23%
>
-
busan
51
0.21%
>
+查阅全部
tongxiang longxiang tradeco是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-08,tongxiang longxiang tradeco共有23979笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tongxiang longxiang tradeco的23979笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tongxiang longxiang tradeco在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱