以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2015-06-02共计211笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是c n pipeline ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
201510300
2016000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.7
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
NỐI HÀN, VẬT LIỆU: THÉP (FULL COUPLING, 3/4"-, 3000# ASTM A350 GR.LF2, SW) . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.88
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
NỐI HÀN, VẬT LIỆU: THÉP INOX (FULL COUPLING, 3/4'' A182 F11 CL2 3000LB SW) . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.04
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
KHỬU NỐI, VẬT LIỆU: THÉP INOX (ELBOW 90 R=1,5 D, BW, A234 GR.WP11-S, 2", SCH 160) . HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.12
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
NỐI HÀN, VẬT LIỆU: THÉP INOX (FULL COUPLING, SW, A182 F11, 1/2" 3000LB) . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.14
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
MẶT BÍCH, VẬT LIỆU: THÉP INOX (SWAGE CONCENTRIC NIPPLE,BW X PE, A234, WP11-S, 2"X1-1/2", SCH160) . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.12
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
TÊ NỐI, VẬT LIỆU: THÉP INOX (TEE,1/2X1/2" A182 TP316L #3000 NPT-F) . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.1
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
TÊ NỐI, VẬT LIỆU: THÉP (FORGED EQUAL TEE, 1", A105, 1"X1", CLASS 6000 SW) . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.04
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
MẶT BÍCH, VẬT LIỆU: THÉP CARBON (FLANGE, 1", A105N, #1500 WN BW RTJ SCH 160) . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.03
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
MẶT BÍCH, VẬT LIỆU: THÉP INOX (SOCKET WELDING FLANGE, RTJ SW, A182 F11, 1-1/2", CLASS 1500, SCH160) . HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/06/02
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật khang trang
出口港
——
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65
HS编码
7009920100
产品标签
plastic friction,flat bed
产品描述
KHỬU NỐI, VẬT LIỆU: THÉP (FORGED ELBOW90 SE, A105, 1", CLASS 6000 SW) . HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2014/08/07
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên công nghiệp trung đức
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7606.72
HS编码
74093900
产品标签
strip of cu-tin base alloys
产品描述
TẤM HỢP KIM ĐỒNG THIẾC PLATE 251 X 121 X 51T (MATERIAL: CUSN12-C) . HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2014/08/07
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên công nghiệp trung đức
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33258.48
HS编码
74093900
产品标签
strip of cu-tin base alloys
产品描述
TẤM HỢP KIM ĐỒNG THIẾC PLATE 451 X 341 X 61T (MATERIAL: CUSN12-C) . HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2014/08/07
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên công nghiệp trung đức
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
TẤM CHẶN MẶT BÍCH LOCKING PLATE (MATERIAL ST52-3N; FOR SHAFT OD20-35. HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2014/08/07
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên công nghiệp trung đức
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20255.52
HS编码
74093900
产品标签
strip of cu-tin base alloys
产品描述
TẤM HỢP KIM ĐỒNG THIẾC PLATE 411 X 341 X 61T (MATERIAL: CUSN12-C) . HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2014/08/07
提单编号
——
供应商
c n pipeline ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên công nghiệp trung đức
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2185.6
HS编码
73071900
产品标签
pipe,tube
产品描述
MẶT BÍCH CHẶN TRỤC SHAFT COVER (MATERIAL ST52-3N; FOR SHAFT OD400) . HÀNG MỚI 100% ...
展开
c n pipeline ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2015-06-02,c n pipeline ltd.共有211笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从c n pipeline ltd.的211笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出c n pipeline ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。