产品描述
DIMETHYL TEREPHTHALATE (PURITY MIN. 99.9 PERCENT),BRIQUET TYPE
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1351.053
HS编码
84335300
产品标签
harvesting machines
产品描述
MÁY THU HOẠCH RAU CỦ HIỆU TCM, KHÔNG MODEL, CÔNG SUẤT 15HP, HOẠT ĐỘNG BẰNG DẦU. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012 @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1260.982
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY THU HOẠCH LÚA, HIỆU YANMAR, KHÔNG MODEL. CÔNG SUẤT 15 HP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỬ DỤNG CHO NÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2012 @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1801.403
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG CÓ CƠ CẤU CÀNG NÂNG, KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG, HIỆU KOMATSU MODEL: FG25-11 SỐ KHUNG: 450082 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2296.789
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT TỪ DƯỚI LÊN, HIỆU ISEKI- KUBOTA, KHÔNG MODEL, CÔNG SUẤT 45 HP, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG KÉO, KHÔNG ĐI KÈM DÀN XỚI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012. SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP. @
交易日期
2021/09/12
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.137
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
MÁY CẮT CỎ CẦM TAY, NHÃN HIỆU ISEKI- YANMAR, KHÔNG MODEL, DÙNG ĐỘNG CƠ XĂNG. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012. SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP. @
交易日期
2021/09/12
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3633.958
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
MÁY ỦI KOMATSU MODEL: D20P-5A SỐ KHUNG: D205-48270. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/09/12
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
508.754
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT TỪ DƯỚI LÊN, HIỆU ISEKI- MASSEY FERGUSON, KHÔNG MODEL, CÔNG SUẤT 20 HP, KHÔNG ĐI KÈM DÀN XỚI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012. SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP. @
交易日期
2021/09/12
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1362.734
HS编码
84335300
产品标签
harvesting machines
产品描述
MÁY THU HOẠCH RAU CỦ HIỆU KOMATSU, KHÔNG MODEL, CÔNG SUẤT 15HP, HOẠT ĐỘNG BẰNG DẦU. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012 @
交易日期
2021/09/12
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.424
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT TỪ DƯỚI LÊN, LOẠI MINI CẦM TAY, HIỆU YANMAR, KHÔNG MODEL, CÔNG SUẤT 5-6 HP, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG KÉO. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2012. SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP @
交易日期
2021/09/12
提单编号
——
供应商
b.r.corp.
采购商
korea machinery inc.
出口港
ishikari jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1090.187
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG CÓ CƠ CẤU CÀNG NÂNG, KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG, HIỆU TOYOTA MODEL: 02-6FD15 SỐ KHUNG: 6FD18-32915. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @