产品描述
VÒNG ĐỆM AMIĂNG, DÀY 3MM, SIZE 4 INCH, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NHÀ MÁY LỌC DẦU, HÀNG MỚI 100%.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
68138900
产品标签
friction material
产品描述
VÒNG ĐỆM, CHẤT LIỆU KHÔNG AMIĂNG,ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ CÁC SỢI KHÔNG AMIANG(SỢI THỦY TINH, SỢI ARAMID),DÀY 3MM,SIZE 3 INCH,DÙNG TRONG HỆ THỐNG NHÀ MÁY LỌC DẦU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LƯỠI GẠT NƯỚC CHO BỂ CHỨA DẦU THÔ, 156-TK-001, BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC 118 X 17 X 5 MM, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NMLD. NSX: TWS. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CHẮN BỤI CHO BỂ CHỨA DẦU THÔ,152-TK-007-010, BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, DÀI 30M, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NMLD. NSX: TWS. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CHẮN BỤI CHO BỂ CHỨA DẦU THÔ, 151-TK-001-008, BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, DÀI 30M, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NMLD. NSX: TWS. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LƯỠI GẠT NƯỚC CHO BỂ CHỨA DẦU THÔ, 156-TK-002, BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC 118 X 17 X 5 MM, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NMLD. NSX: TWS. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LƯỠI GẠT NƯỚC CHO BỂ CHỨA DẦU THÔ, 156-TK-003, BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC 118 X 17 X 5 MM, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NMLD. NSX: TWS. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169500
产品标签
inflatable articles of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CHẮN BỤI CHO BỂ CHỨA DẦU THÔ, 154-TK-003-004, BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, DÀI 30M, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NMLD. NSX: TWS. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LƯỠI GẠT NƯỚC CHO BỂ CHỨA DẦU THÔ, 153-TK-021-022, BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC 118 X 17 X 5 MM, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NMLD. NSX: TWS. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/21
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
cong ty tnhh vifutech
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
LƯỠI GẠT NƯỚC CHO BỂ CHỨA DẦU THÔ, 153-TK-015-016, BẰNG CAO SU TỔNG HỢP, KÍCH THƯỚC 118 X 17 X 5 MM, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NMLD. NSX: TWS. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
haem vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỐ ĐỊNH VỎ SẠC PIN BẲNG NHÔM CỦA MÁY HÀN SÓNG ROUND HOOK, 20KHZ @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
haem vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỐ ĐỊNH VỎ SẠC PIN BẲNG NHÔM CỦA MÁY HÀN SÓNG SQUARE HOOK, 20KHZ @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
haem vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
82041200
产品标签
wrenches
产品描述
CỜ LÊ ĐIỀU CHỈNH LỰC TORQUE WRENCH TOHNICHI CL 50NX15D-MH @
交易日期
2022/06/18
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
haem vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
3478
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
BỘ PHẬN CỐ ĐỊNH DÂY CÁP CỦA SẠC PIN OR900 MAIN ASSEMBLY JIG @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
tws s.a.c.
采购商
haem vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
312other
金额
64093
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
THIẾT BỊ TỰ ĐỘNG HÀN DÍNH VỎ SẠC PIN. THƯƠNG HIỆU: BRANSON, MODEL:2000XEA, DC:220V, NSX:2022, HÀNG MỚI 100% @