【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
dai east incinerators corp.
活跃值82
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-30
地址: 26fl., no.27-9, sec.2, jungjeng e. rd., dans huei jen, taipei, taiwan,r.o.c.
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-30 共计90 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dai east incinerators corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
Xi lanh khí nén, dùng trong lò nung, Model: LIM-40*600-FA-M-S2-RD2-Y+PIN, kích thước: 40mmx600mm, Nsx:STARAIR CO., LTD., mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1400
HS编码
85149020
产品标签
heating furnace,electric stove
产品描述
Bộ phận của lò nung: búa khí, điều chỉnh áp suất của lò nung, Model: BAH-30, áp lực: 3~6kg/cm2, lực tác động1.0kg.m/s, Nsx: FineTek, ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1150
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khuôn xốp bằng nhựa EPS dạng khối đặc nhiều hình dạng, dùng dùng làm khuôn đúc, nsx: Ching-Lung Styrofoam Ltd, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
460
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Tủ điện điều khiển dùng cho hệ thống khí thải của lò nung, Model: VS-602, điện áp:220V, Nsx: Dai-East Incinerators ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2240
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Bộ điều khiển của lò nung, điều chỉnh áp suất của lò, Model: PT-101, điện áp:220V, Nsx: Dai-East Incinerators Corporation, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Tủ điện điều khiển, dùng cho lò nung, Model: LH-210+LH-211, điện áp 220V, Nsx: Bag Filter Enterprise Co., Ltd, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
456
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
Cảm biến nhiệt độ dùng cho lò nung,có sử dụng điện, Model: K-TYPE, kích thước: 450mm, Nsx:Lian Sheng Thermocouple Co., Ltd., mới 100%...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
85365096
产品标签
——
产品描述
Công tắc hành trình, dùng trong lò nung, Model: TZ-8108, dòng điện 5A, 250V, nsx: Tend Technology Co.,Ltd, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3300
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van màng, dùng trong kiểm soát khí thải cho lò nung, Model: LPDB40B, thân van bằng đồng , đường kính trong 1 1/2''(38.1mm), Nsx: Bag ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
产品描述
Gối đỡ ổ bi, dùng cho lò nung, Model: UCP206J K2P6C4, kích thước: 121mm*48mm*84mm, NSX : FYH Inc,mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
84818098
产品标签
——
产品描述
Van điện từ, dùng trong kiểm soát khí thải cho lò nung,Model: UW-10NO, thân van bằng đồng, đường kính trong 3/8 '' (9.5mm), Nsx:PRO U...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
62500
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Tủ điện điều khiển APCD, điều khiển hệ thống điện, nhiệt độ, báo động của lò nung, Model: MP-1, MP-2, điện áp: 380V, Hiệu: Dai-East, ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
73262090
产品标签
steel wire products
产品描述
Sợi dây thép, dùng cho lò nung, hình dạng không đồng đều, 20kg/box, Nsx:Good Furnace Refractory Industrial Co., Ltd, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Tủ điều khiển của lò nung, điều chỉnh áp suất của lò, Model: PT-301, điện áp:220V, Nsx: Dai-East Incinerators Corporation, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106756293600
供应商
dai east incinerators corp.
采购商
công ty cổ phần tập đoàn indevco
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Bộ điều khiển của lò nung, điều chỉnh áp suất của lò, Model: PT-601, điện áp:220V, Nsx: Dai-East Incinerators Corporation, mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
incinerator
17
94.44%
>
bearing
1
5.56%
>
blower
1
5.56%
>
burner
1
5.56%
>
ceramic fiber board
1
5.56%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84179000
16
88.89%
>
84178000
2
11.11%
>
贸易区域
vietnam
59
65.56%
>
indonesia
20
22.22%
>
argentina
1
1.11%
>
港口统计
kaohsiung (takao)
19
21.11%
>
keelung chilung tw
19
21.11%
>
keelung chilung
17
18.89%
>
kaohsiung takao
9
10%
>
taipei
3
3.33%
>
dai east incinerators corp.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-30,dai east incinerators corp.共有90笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dai east incinerators corp.的90笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dai east incinerators corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱