产品描述
Organic surface active substance, undissociated form - other types, liquid form, used in the production of plastic beads, CAS: 61791-14-8, 180KG/ barrel - TOWREX AS700L, 100% new product
产品描述
ORGANIC SURFACE ACTIVE SUBSTANCE, UNDISSOCIATED FORM - OTHER TYPES, LIQUID FORM, USED IN THE PRODUCTION OF PLASTIC BEADS, CAS: 61791-14-8, 180KG/ BARREL - TOWREX AS700L, 100% NEW PRODUCT
产品描述
ORGANIC SURFACE ACTIVE SUBSTANCE, UNDISSOCIATED FORM - OTHER TYPES, LIQUID FORM, USED IN THE PRODUCTION OF PLASTIC BEADS, CAS: 61791-14-8, 180KG/ BARREL - TOWREX AS700L, 100% NEW PRODUCT
产品描述
ORGANIC SURFACE ACTIVE SUBSTANCE, UNDISSOCIATED FORM - OTHER TYPES, LIQUID FORM, USED IN THE PRODUCTION OF PLASTIC BEADS, CAS: 61791-14-8, 180KG/ BARREL - TOWREX AS700L, 100% NEW PRODUCT
产品描述
ORGANIC SURFACTANT, UNDISSOCIATED-OTHER, LIQUID, USED IN THE PRODUCTION OF PLASTIC BEADS, CAS: 61791-14-8, 180KG/CARTON - TOWREX AS700L, 100% BRAND NEW
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT, DẠNG KHÔNG PHÂN LY- LOẠI KHÁC,DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, CAS: 61791-14-8, 180KG/ THÙNG - TOWREX AS700L, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ORGANIC SURFACTANT, UNDISSOCIATED-OTHER, LIQUID, USED IN THE PRODUCTION OF PLASTIC BEADS, CAS: 61791-14-8, 180KG/CARTON - TOWREX AS700L, 100% BRAND NEW
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT, DẠNG KHÔNG PHÂN LY- LOẠI KHÁC,DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, CAS: 61791-14-8, 180KG/ THÙNG - TOWREX AS700L, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT, DẠNG KHÔNG PHÂN LY- LOẠI KHÁC,DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT HẠT NHỰA, CAS: 61791-14-8, 180KG/ THÙNG - TOWREX AS700L, HÀNG MỚI 100% @