供应商
công ty tnhh thiết bị tân tiến sumiden việt nam
采购商
yield co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
280
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Đầu kết nối ESD, ESD Monitor 19330 AC100-240V A PLUG, (1 đầu kết nối ESD đi kèm 1 dây nguồn). Tạm xuất TKHQ# 105776853451/E13 ngày 09/10/2023-Mục 1#&US
交易日期
2024/10/09
提单编号
306804900901
供应商
công ty tnhh thiết bị tân tiến sumiden việt nam
采购商
yield co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
280
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Đầu kết nối ESD, ESD Monitor 19330 AC100-240V A PLUG. (1 đầu kết nối ESD đi kèm 1 dây nguồn). Tạm xuất TKHQ# 105896475530 ngày 21/11/2023-Mục 1#&US
交易日期
2024/09/27
提单编号
——
供应商
archem philippines inc
采购商
yield co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
Other
重量
474.2kg
金额
4601.237
HS编码
84807990
产品标签
metal mold
产品描述
METAL MOLD
交易日期
2024/09/13
提单编号
306735482231
供应商
công ty tnhh thiết bị tân tiến sumiden việt nam
采购商
yield co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
haneda apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
560
HS编码
85369039
产品标签
adapter
产品描述
Đầu kết nối ESD, ESD Monitor 19330 AC100-240V A PLUG, (1 đầu kết nối ESD đi kèm 1 dây nguồn) được sử dụng trong nhà xưởng, Tạm xuất TKHQ# 105776853451/E13 ngày 09/10/2023-Mục 1#&US