供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJM170, RATIO 4.0: 1, SAE3-11.5" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 50KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2200
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJD300A, RATIO 4.0: 1, SAE0-18" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 300KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJM170, RATIO 3.5: 1, SAE3-11.5" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 50KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2200
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJD300A, RATIO 4.0: 1, SAE1-14" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 300KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJM170, RATIO 4.5: 1, SAE3-11.5" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 50KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4250
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJ300, RATIO 4.5: 1, SAE0-18" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 220KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84195090
产品标签
temperature plant,thermal tower,coolers
产品描述
BỘ PHẬN TRAO ĐỔI NHIỆT BẰNG NƯỚC, MODEL AH300. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2600
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJ135A, RATIO 4.0: 1, SAE1-14" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 180KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2600
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJ135A, RATIO 4.5: 1, SAE1-14" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 180KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2200
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJD300A, RATIO 5.0: 1, SAE0-18" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 300KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2550
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJ300, RATIO 5.0: 1, SAE0-18" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 220KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJT300/1, RATIO 9.5: 1, SAE0-18" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 320KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/10
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty cổ phần công nghệ thiết bị việt nam
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ TÀU THỦY NHÃN HIỆU FENJIN MARINE GEARBOX, MODEL: FJM170, RATIO 3.0: 1, SAE3-11.5" DÙNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY THỦY CÔNG SUẤT 50KW (1 CHIẾC/BỘ). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/11/09
提单编号
——
供应商
hangzhou huahe
采购商
công ty tnhh kỹ thuật tân hoàng minh
出口港
shanghai
进口港
hai an port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22240
HS编码
90328931
产品标签
voltage adjuster
产品描述
ỔN ÁP TỰ ĐỘNG MODEL MH JLZ1000WKN CÔNG SUẤT 1000W, 220V, TRỌNG LƯỢNG 12.2KG DÙNG CHO TÀU ĐÁNH CÁ. HÀNG MỚI 100%. @