供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất hưng thành phát
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
372.421
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY ÉP KIM LOẠI, CS2HP, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2011 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất hưng thành phát
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
111.726
HS编码
84669400
产品标签
accessories
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: BỘ ĐƯA PHÔI, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2012 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất hưng thành phát
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
186.21
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY MÀI KIM LOẠI, CS2HP, KHÔNG NHÃN HIỆU, NĂM SẢN XUẤT 2011 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất hưng thành phát
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.763
HS编码
84629100
产品标签
hydraulic machine,tank machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY CHẤN KIM LOẠI HIỆU AMADA, CS2HP, NĂM SẢN XUẤT 2011 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất hưng thành phát
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.658
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY PHAY KIM LOẠI, CS2HP, NĂM SẢN XUẤT 2012 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/11/04
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu sản xuất hưng thành phát
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29979.887
HS编码
84623910
产品标签
lengthwise shearing machine
产品描述
MÁY MÓC TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT: MÁY DẬP KIM LOẠI HIỆU AMADA, CS10HP, NĂM SẢN XUẤT 2012 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/11/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4995.643
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI AMADA, SẢN XUẤT NĂM 2013, HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ GIA CÔNG KIM LOẠI, CHẤT LƯỢNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU QĐ SỐ :18/2019/QĐ-TTG (ĐÃ QUA SỬ DỤNG), VÀ 02 CHI TIẾT THÁO RỜI ĐỒNG BỘ @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2798.224
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TIỆN KIM LOẠI NC SHIBAURA, SẢN XUẤT NĂM 2014, HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ GIA CÔNG KIM LOẠI, CHẤT LƯỢNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU QĐ SỐ :18/2019/QĐ-TTG (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
279.822
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ (IWATA, KOBELCO) 2-4HP,KHÔNG BÌNH KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2012-2014, HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT BÀN GHẾ, CHẤT LƯỢNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU QĐ SỐ :18/2019/QĐ-TTG (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.274
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ HITACHI CÔNG SUẤT TRÊN 5HP,KHÔNG BÌNH KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2013, HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT BÀN GHẾ, CHẤT LƯỢNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU QĐ SỐ :18/2019/QĐ-TTG (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1585.66
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG TOYOTA 7FB30 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
373.097
HS编码
85152900
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY PHÁT HÀN (HONDA,DENYO) CÔNG SUẤT TRÊN 5KW, SẢN XUẤT NĂM 2013-2015, HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX BÀN GHẾ, CHẤT LƯỢNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU QĐ SỐ: 18/2019/QĐ-TTG (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1352.475
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG KOMATSU FB15RL-14 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1865.483
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (YANMAR, MITSUBISHI) CÔNG SUẤT TRÊN 375KVA, SẢN XUẤT NĂM 2012-2015, HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX BÀN GHẾ, CHẤT LƯỢNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU QĐ SỐ : 18/2019/QD0- TTG (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2020/09/02
提单编号
——
供应商
tlt shokai
采购商
công ty tnhh thương mại pve
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1678.935
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI HITACHI, SẢN XUẤT NĂM 2013, HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ GIA CÔNG KIM LOẠI, CHẤT LƯỢNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU QĐ SỐ :18/2019/QĐ-TTG (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @