产品描述
BỘ KIT TEST NHANH DÙNG XÁC ĐỊNH CHLORINE CÓ TRONG NƯỚC, K-2050, 50-500 PPM, (CAS NO: 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX: CHEMETRICS. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
atz building company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1093.497
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
CHẤT THỬ CHLORINE,KHOẢNG ĐO0-25PPM 0-125PPM HOẶC 0-50PPM 0-250PPM.ĐÓNG GÓI:30 AMPOULES/HỘP.CODE:R-2504,(CAS NO:7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX:CHEMETRICS.DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
atz building company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
410.94
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ CHLORINE TRONG NƯỚC, KHOẢNG ĐO 0-1PPM VÀ 0-5PPM.CODE K-2504 (REFILL PN R-2500) ,(CAS NO: 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX: CHEMETRICS. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
atz building company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
871.25
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ KIT TEST NHANH DÙNG XÁC ĐỊNH CHLORINE CÓ TRONG NƯỚC, K-2050, 50-500 PPM, (CAS NO: 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX: CHEMETRICS. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/14
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
atz building company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
667.96
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ CHLORINE,KHOẢNG ĐO0-25PPM 0-125PPM HOẶC 0-50PPM 0-250PPM.ĐÓNG GÓI:30 AMPOULES/HỘP.CODE:R-2504,(CAS NO:7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX:CHEMETRICS.DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100% @
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
viện dầu khí việt nam
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
375
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ KIT TESTĐỒNG HÒA TAN TRONG NƯỚC, K-3510, 0-1PPM & 0-10 PPM, (CAS NO: 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX: CHEMETRICS. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100%
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
viện dầu khí việt nam
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
750
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ KIT TEST NHANH DÙNG XÁC ĐỊNH CHLORINE CÓ TRONG NƯỚC, K-2050, 50-500 PPM, (CAS NO: 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX: CHEMETRICS. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100%
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
viện dầu khí việt nam
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
375
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ KIT TEST DÙNG XÁC ĐỊNH NITRITE CÓ TRONG NƯỚC, K-7025, 250-2500 PPM, (CAS NO: 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX: CHEMETRICS. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100%
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
viện dầu khí việt nam
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
431.25
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHẤT THỬ CHLORINE TRONG NƯỚC, KHOẢNG ĐO 0-1PPM VÀ 0-5PPM. CODE: R-2500,(CAS NO: 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX: CHEMETRICS. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100%
交易日期
2022/05/18
提单编号
——
供应商
gas sensing
采购商
viện dầu khí việt nam
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30.4other
金额
424.5
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
BỘ KIT TEST NHANH DÙNG XÁC ĐỊNH CHLORINE CÓ TRONG NƯỚC, K-2504, 0-1-5 PPM,(CAS NO: 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DIỆN KBHC), NHÀ SX: CHEMETRICS. DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
22350700im20061185
供应商
gas sensing
采购商
jeanologia teknoloji anonim şirketi
产品描述
ЧАСТИ И ПРИНАДЛЕЖНОСТИ ДЛЯ ГАЗОАНАЛИЗАТОРОВ: СЕНСОР А10-34 - 1 ШТ, СЛУЖИТ ДЛЯ ОБНАРУЖЕНИЯ КОНЦЕНТРАЦИИ ПЕРЕКИСИ ВОДОРОДА В ОБЛАСТИ РАБОЧЕЙ ЗОНЫ, СЕНСОР А10-36 - 1 ШТ, СЛУЖИТ ДЛЯ ОБНАРУЖЕНИЯ КОНЦЕНТРАЦИИ ФТОРИСТОГО ВОДОРОДА В ОБЛАСТИ РАБОЧЕЙ ЗОНЫ. ОБ
交易日期
2021/08/25
提单编号
21350700im020576
供应商
gas sensing
采购商
jeanologia teknoloji anonim şirketi
gas sensing是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-31,gas sensing共有31笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。