以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计1230笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是danish fruit production as公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024235190503.39138715.88
20256255429.70
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970054700
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5180.33992
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
AC-C#&Nước ép Acai cô đặc (Acai P wo Seeds B3-5)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 12/10/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965093760
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5654
HS编码
20096900
产品标签
grape juice
产品描述
Nước ép nho cô đặc (Red Grape JC CL-600 B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 22/10/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965091920
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1289.6
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
LCDO-C#&Nước ép quả lý chua đỏ cô đặc (Red Currant JC B64)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 12/11/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965091920
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2636.4
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
CR-C#&Nước ép cà rốt cô đặc (Carrot Black JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 13/01/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965091920
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17576
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
CR-C#&Nước ép cà rốt cô đặc (Carrot Black JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 13/01/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965093760
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7215
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước ép anh đào cô đặc (Cherry JC Sour B64)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 04/07/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965093760
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6710
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước ép dâu cô đặc (Strawberry JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 30/05/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965093760
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2535
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước ép củ dền cô đặc (Beetroot JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 11/09/2027 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965091920
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4798.2700441
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
VQ-C#&Nước ép việt quất cô đặc (Cranberry JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 12/02/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965091920
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
European Union
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2190
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
CR-C#&Nước ép cà rốt cô đặc (Carrot JC B64)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 29/03/2027 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965091920
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
European Union
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1095
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
CR-C#&Nước ép cà rốt cô đặc (Carrot JC B64)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 29/03/2027 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965093760
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13420
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước ép dâu cô đặc (Strawberry JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 04/06/2028 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965093760
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10065
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước ép dâu cô đặc (Strawberry JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 20/06/2027 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965093760
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước ép đào cô đặc (Peach JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 28/08/2027 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965093760
供应商
danish fruit production as
采购商
cty liên doanh orana việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6710
HS编码
20098999
产品标签
pear juice
产品描述
Nước ép dâu cô đặc (Strawberry JC B65)-Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. HSD: 04/06/2028 ...
展开
danish fruit production as是一家丹麦供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于丹麦原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,danish fruit production as共有1230笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从danish fruit production as的1230笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出danish fruit production as在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。