供应商
elfiq inc.
采购商
cong ty tnhh vien thong sang tao thuan phong
出口港
montreal qu ca
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7478.5
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG INTERNET DÙNG TRONG MẠNG WAN HIỆU ELFIQ: LINKLB-1210 (MAINT1210-BAS-12-FO), HÀNG MỚI 100% (KHÔNG PHÁT SÓNG VÀ KHÔNG PHẢI THIẾT BỊ MẬT MÃ DÂN SỰ) @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4907.7
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ KẾT NỐI INTERNET (LINK BALANCER), NHÃN HIỆU: EDGE 500, MÃ: SDWAN-EDGE-HW-FOKT; SDWAN-EDGE-SDX-500-24, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/10
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
suria solusi indonesia
出口港
montreal
进口港
soekarno hatta u
供应区
Canada
采购区
Indonesia
重量
2.27
金额
1843.82
HS编码
85176299
产品标签
edge,nfr
产品描述
SDWAN-EDGE-HW-NFR SDWAN-EDGE-HW
交易日期
2019/12/04
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
cong ty tnhh vien thong sang tao thuan phong
产品描述
BO MẠCH DÙNG CHO THIẾT BỊ CÂN BẰNG INTERNET LINKLB-1220 (MAINT1220-BAS-12) HIỆU ELFIQ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/19
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
công ty tnhh viễn thông sáng tạo thuận phong
出口港
montreal qu
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3739.25
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG INTERNET DÙNG TRONG MẠNG WAN HIỆU ELFIQ: LINKLB-1220 (MAINT1220-BAS-12), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/01
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
cong ty tnhh vien thong sang tao thuan phong
出口港
montreal qu
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2459
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG INTERNET DÙNG TRONG MẠNG WAN HIỆU ELFIQ: LINKLB-720/LBX720 (MAINT720-BAS-12) (BALANCER LBX720), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/01
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
cong ty tnhh vien thong sang tao thuan phong
出口港
montreal qu
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10645.25
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG INTERNET DÙNG TRONG MẠNG WAN HIỆU ELFIQ: LINKLB-5500/LBX5500 (MAINT5500-BAS-12) (BALANCER LBX5500), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/26
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
cong ty tnhh vien thong sang tao thuan phong
出口港
montreal qu
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6141.7
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG INTERNET DÙNG TRONG MẠNG WAN HIỆU ELFIQ: LINKLB-720FOKT (MAINT720-BAS36FO), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/07/05
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
cong ty tnhh vien thong sang tao thuan phong
出口港
montreal qu
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4069
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG INTERNET DÙNG TRONG MẠNG WAN HIỆU ELFIQ: LINKLB-1220 (MAINT1220-BAS-12), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/08
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
công ty tnhh viễn thông sáng tạo thuận phong
出口港
montreal qu
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14814.8
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CÂN BẰNG INTERNET DÙNG TRONG MẠNG WAN HIỆU ELFIQ: LBX2600, HÀNG MỚI 100%, 1 BỘ = 1CÁI(HÀNG KHÔNG CÓ BẢO MẬT, KHÔNG PHẢI HÀNG MẬT MÃ DÂN SỰ THEO NĐ 58) @
交易日期
2017/12/27
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
cong ty tnhh vien thong sang tao thuan phong
出口港
montreal qu
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
DEVICE BALANCE INTERNET USE IN WAN EFFECT ELFIQ: LBX 730, EVERY NEW 100 PERCENT, A WHOLE = PAPIER @
交易日期
2017/11/22
提单编号
——
供应商
elfiq inc.
采购商
cong ty tnhh vien thong sang tao thuan phong
出口港
montreal qu
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14814.8
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
DEVICE BALANCE INTERNET USE IN WAN EFFECT ELFIQ: LBX MINUS 2,600, EVERY NEW 100 PERCENT, A WHOLE = PAPIER @