以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-01-05共计59笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jeil special co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/01/05
提单编号
271220hpushph20120011
供应商
jeil special co
采购商
kojis vina co., ltd
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
513other
金额
996.4
HS编码
48115999
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIẤY CÓ TRÁNG PHỦ PLASTIC, DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 50CM X 150M. NHÀ SẢN XUẤT LS TECH. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/01/05
提单编号
271220hpushph20120011
供应商
jeil special co
采购商
kojis vina co., ltd
出口港
pusan
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
513other
金额
1120
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
BÁNH XE CASTOR DÙNG CHO XE ĐẨY HÀNG, KHÔNG CÓ LỐP, ĐƯỜNG KÍNH: 76MM. NHÀ SẢN XUẤT: KYUNG CHANG PRECISION. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2019/04/13
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh j2 engineering
出口港
incheon intl apt seo
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2402.349
HS编码
87168010
产品标签
truck
产品描述
XE KÉO HÀNG BẰNG TAY BẰNG THÉP, GỒM 20 BÁNH XE, TRỌNG TẢI: 5-10 TẤN, KÍCH THƯỚC: 60X40 CM, NHÀ SX: JEIL SPECIAL, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN HÀNG TRONG NHÀ MÁY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.2
HS编码
39191010
产品标签
self-adhesive tape
产品描述
BĂNG DÍNH, CHẤT LIỆU NHỰA PVC, KHỔ 5 CM, DÀI 100M, NHÀ SẢN XUẤT JEIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1499.96
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH BẰNG SẮT, KHÔNG DÙNG CHO XE ĐẠP, XE MÁY, DÀI 5M, NHÃN HIỆU DAESAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1610.58
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
ỐNG DẪN KHÍ BẰNG CAO SU, DÀI 50M, ĐÃ GIA CỐ VỚI VẬT LIỆU NHÔM, KÈM PHỤ KIỆN GHÉP NỐI, NHÀ SẢN XUẤT JEIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.2
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
GẬY BẰNG NHỰA ĐÃ SƠN MÀU, KÍCH THƯỚC 54*3CM, NHÀ SẢN XUẤT JEIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1837.4
HS编码
39191010
产品标签
self-adhesive tape
产品描述
BĂNG DÍNH, CHẤT LIỆU NHỰA PVC, KHỔ 5 CM, DÀI 100M, NHÀ SẢN XUẤT JEIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2110.94
HS编码
84149071
产品标签
vacuum pump,air compressor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY NÉN KHÍ LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN: BỘ CHIA HƠI (1 ĐẦU HƠI VÀO NHIỀU ĐẦU HƠI RA) MODEL: IOWON, 600X300MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
cong ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3848.92
HS编码
87168090
产品标签
driven vehicle,cart
产品描述
XE ĐẨY DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN THIẾT BỊ NẶNG, CHẤT LIỆU SẮT, KÍCH THƯỚC 250X220X100MM, NHÀ SẢN XUẤT JEIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202.8
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
CỌC TIÊU BẰNG NHỰA, NHÀ SẢN XUẤT JEIL, CAO 1.2M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
168.72
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
DÂY XÍCH SẮT, KHÔNG DÙNG CHO XE ĐẠP, XE MÁY, DÀI 6M, NHÃN HIỆU DAESAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
856.36
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
产品描述
XÍCH BẰNG SẮT, KHÔNG DÙNG CHO XE ĐẠP, XE MÁY, DÀI 6M, NHÃN HIỆU DAESAN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
768.5
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐÒN NGANG, CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC 1100*1100*800MM, NHÀ SẢN XUẤT JEIL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/30
提单编号
——
供应商
jeil special co
采购商
công ty tnhh mtv jeil vina
出口港
busan new port
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7843.76
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
TẤM ĐỆM KHÍ ĐỂ NÂNG HÀNG, CHẤT LIỆU CAO SU KHÔNG XỐP, KÍCH THƯỚC 800X800X400MM, NHÀ SẢN XUẤT JEIL, HÀNG MỚI 100% @
jeil special co是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-01-05,jeil special co共有59笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jeil special co的59笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jeil special co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。