产品描述
MELTHENE granules (made from linear polyethylene with short low-density branches), code MX47A, specific gravity below 0.94, used to coat the outer layer of instant noodle boxes (cups), 100% new product.
交易日期
2024/04/11
提单编号
010424ffo4001453
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4000kg
金额
21200
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
MELTHENE GRANULES (MADE FROM LINEAR POLYETHYLENE WITH SHORT LOW-DENSITY BRANCHES), CODE MX47A, SPECIFIC GRAVITY BELOW 0.94, USED TO COAT THE OUTER LAYER OF INSTANT NOODLE BOXES (CUPS), 100% NEW PRODUCT.
交易日期
2024/01/03
提单编号
251223ffo3007145
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4000kg
金额
21200
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
MELTHENE GRANULES (MADE FROM LINEAR POLYETHYLENE WITH SHORT LOW-DENSITY BRANCHES), CODE MX47A, SPECIFIC GRAVITY BELOW 0.94, USED TO COAT THE OUTER LAYER OF INSTANT NOODLE BOXES (CUPS), 100% NEW PRODUCT.
交易日期
2023/06/21
提单编号
110623ffo3003124
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
6000kg
金额
31800
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
MELTHENE GRANULES (MADE FROM LOW-DENSITY SHORT-BRANCHED STRAIGHT STRUCTURE POLYETHYLENE), CODE MX47A, SPECIFIC GRAVITY LESS THAN 0.94 , USED TO COAT THE OUTER SHELL OF INSTANT NOODLES (CUPS) INSTANT NOODLES, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/17
提单编号
090423ffo3002249
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
6000kg
金额
33060
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
MELTHENE GRANULES (MADE FROM LOW-DENSITY SHORT-BRANCHED STRAIGHT STRUCTURE POLYETHYLENE), CODE MX47A, SPECIFIC GRAVITY LESS THAN 0.94 , USED TO COAT THE OUTER SHELL OF INSTANT NOODLES (CUPS) INSTANT NOODLES, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/14
提单编号
——
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3072
金额
15900
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT MELTHENE (ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ POLYETYLEN CẤU TRÚC THẲNG CÓ NHÁNH NGẮN TỶ TRỌNG THẤP), MÃ MX47A, TRỌNG LƯỢNG RIÊNG DƯỚI 0,94 , DÙNG ĐỂ TRÁNG LỚP NGOÀI VỎ HỘP (CỐC) MỲ TÔM ĂN LIỀN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/03/14
提单编号
070323ffo3001302
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3000kg
金额
15900
HS编码
39011099
产品标签
polyethylene
产品描述
MELTHENE GRANULES (MADE FROM LOW-DENSITY SHORT-BRANCHED STRAIGHT STRUCTURE POLYETHYLENE), CODE MX47A, SPECIFIC GRAVITY LESS THAN 0.94 , USED TO COAT THE OUTER SHELL OF INSTANT NOODLES (CUPS) INSTANT NOODLES, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/06
提单编号
snk12005079
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
300kg
金额
1590
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
MELTHENE GRANULES (MADE FROM LOW-DENSITY SHORT-BRANCHED STRAIGHT STRUCTURE POLYETHYLENE), CODE MX47A, USED TO COAT THE OUTER SHELL OF INSTANT NOODLES (CUPS) OF INSTANT NOODLES, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/03/06
提单编号
——
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
315
金额
1590
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT MELTHENE (ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ POLYETYLEN CẤU TRÚC THẲNG CÓ NHÁNH NGẮN TỶ TRỌNG THẤP), MÃ MX47A, DÙNG ĐỂ TRÁNG LỚP NGOÀI VỎ HỘP (CỐC) MỲ TÔM ĂN LIỀN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3072
金额
15510
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT MELTHENE (ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ POLYETYLEN CẤU TRÚC THẲNG CÓ NHÁNH NGẮN TỶ TRỌNG THẤP), MÃ MX47A, DÙNG ĐỂ TRÁNG LỚP NGOÀI VỎ HỘP (CỐC) MỲ TÔM ĂN LIỀN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
durico
采购商
gbt vina co.ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6450
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
产品描述
HẠT METHELNE (ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER VÀ ETHYLENE-1-BUTENE COPOLYMER), MÃ MX02D, DÙNG ĐỂ TRÁNG LỚP NGOÀI VỎ HỘP (CỐC) MỲ TÔM ĂN LIỀN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/10/08
提单编号
——
供应商
durico
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32550
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT MELTHENE (ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ POLYETYLEN CẤU TRÚC THẲNG CÓ NHÁNH NGẮN TỶ TRỌNG THẤP), MÃ MX47A, DÙNG ĐỂ TRÁNG LỚP NGOÀI VỎ HỘP (CỐC) MỲ TÔM ĂN LIỀN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/01/14
提单编号
——
供应商
durico
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang hai phong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.201
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
BỘT METHELNE (ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ POLYETYLEN CẤU TRÚC THẲNG CÓ NHÁNH NGẮN TỶ TRỌNG THẤP), MÃ MX47A, DÙNG ĐỂ TRÁNG LỚP NGOÀI VỎ HỘP (CỐC) MỲ TÔM ĂN LIỀN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/13
提单编号
——
供应商
durico
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang hai phong vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23250
HS编码
39011092
产品标签
polyethylene,plastic resin
产品描述
HẠT METHELNE (ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ POLYETYLEN CẤU TRÚC THẲNG CÓ NHÁNH NGẮN TỶ TRỌNG THẤP), MÃ MX47A, DÙNG ĐỂ TRÁNG LỚP NGOÀI VỎ HỘP (CỐC) MỲ TÔM ĂN LIỀN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/13
提单编号
——
供应商
durico
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang hai phong vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1185
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
产品描述
HẠT METHELNE (ĐƯỢC CẤU TẠO TỪ ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER VÀ ETHYLENE-1-BUTENE COPOLYMER), MÃ MX02D, DÙNG ĐỂ TRÁNG LỚP NGOÀI VỎ HỘP (CỐC) MỲ TÔM ĂN LIỀN, HÀNG MỚI 100% @