产品描述
DÂY NỐI ĐẤT CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (30009-YJ70210-0000) ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI, VỎ BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, ĐƯỜNG KÍNH LÕI KHÔNG QUÁ 5MM, ĐIỆN ÁP KHÔNG QUÁ 240V, HÀNG MỚI 100%, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe raidon
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1626.7
金额
7955.48
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (35610-YHD0310-H200), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe raidon
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1019.74
金额
24922.03
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (35610-YJ90210-H201), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe raidon
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3639.62
金额
15854.15
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (35610-YEC0310-WD00) R3500IP-S_3.0KW_60HZ_120V#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe raidon
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3639.62
金额
15910.96
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (35610-YHD0310-H200), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe dien longwin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4474.42
金额
4753.19
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (271853001-0001)#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh faraday products
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
1874.52
金额
916.92
HS编码
48081000
产品标签
corrugated paper,corrugated paper board
产品描述
TẤM CARTON ( NẮP DƯỚI ) KÍCH THƯỚC 1655*890*175MM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HOÁ, HÀNG MỚI 100%#&VN @
产品描述
DÂY ĐIỆN 1 CHIỀU ÂM DƯƠNG DC (272040195-0001) DÙNG CHO BẢNG ĐIỀU KHIỂN TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN, CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, CÓ ĐƯỜNG KÍNH LÕI KHÔNG QUÁ 5MM, CÓ ĐẦU CỐT, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe dien longwin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4474.42
金额
1010.92
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
产品描述
ỐP BẢO VỆ PHÍA TRƯỚC BÔ GIẢM THANH BẰNG NHỰA (180960164-0001), KÍCH THƯỚC 330*311*84MM, DÙNG CHO MÁY PHÁT ĐIỆN#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe dien longwin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4474.42
金额
3628.8
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC ĐỔI NGUỒN DÙNG CHO BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (661920017-0001)#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh faraday products
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
1874.52
金额
409.7
HS编码
48081000
产品标签
corrugated paper,corrugated paper board
产品描述
TẤM NẮP TRÊN CARTON KÍCH THƯỚC 1675*910*182MM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HOÁ, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe dien longwin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4474.42
金额
891.6
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC ĐỔI NGUỒN DÙNG CHO BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (661920014-0001)#&VN @
交易日期
2023/04/26
提单编号
——
供应商
sveco
采购商
cong ty tnhh cong nghe ducar
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2381.58
金额
12528
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN DÙNG CHO TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (713532), ĐIỆN ÁP 120V, HÀNG MỚI 100%#&VN @