HS编码
96121090
产品标签
x19,rolls,thermal transfer ribbon,10mm
产品描述
THERMAL TRANSFER RIBBON 3-2D30 (SIZE:910MMX19400M) (TOTAL:1NOS=1ROLLS)
交易日期
2024/11/22
提单编号
7035038
供应商
union chemicar
采购商
union chemicar
出口港
——
进口港
bombay air
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
5212.29
HS编码
96121090
产品标签
x19,rolls,thermal transfer ribbon,10mm
产品描述
THERMAL TRANSFER RIBBON 3-2D30 (SIZE:910MMX19800M) (TOTAL:2NOS=2ROLLS)
交易日期
2024/11/22
提单编号
8321780
供应商
union chemicar
采购商
union chemicar
出口港
——
进口港
bombay air
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
10477.23
HS编码
96121090
产品标签
x19,rolls,thermal transfer ribbon,10mm
产品描述
THERMAL TRANSFER RIBBON 3-2D30 (SIZE:910MMX19900M) (TOTAL:4NOS=4ROLLS)
交易日期
2024/11/22
提单编号
0282327
供应商
union chemicar
采购商
union chemicar
出口港
——
进口港
bombay air
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
5185.96
HS编码
96121090
产品标签
x19,rolls,thermal transfer ribbon,10mm
产品描述
THERMAL TRANSFER RIBBON 3-2D30 (SIZE:910MMX19700M) (TOTAL:2NOS=2ROLLS)
交易日期
2024/11/22
提单编号
3530366
供应商
union chemicar
采购商
union chemicar
出口港
——
进口港
bombay air
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
2461.36
HS编码
96121090
产品标签
rolls,thermal transfer ribbon,10mm
产品描述
THERMAL TRANSFER RIBBON 3-2D30 (SIZE:910MMX18700M) (TOTAL:1NOS=1ROLLS)
交易日期
2024/11/21
提单编号
6897536
供应商
union chemicar
采购商
krishna printers&stickers
出口港
jogbani
进口港
biratnagar
供应区
India
采购区
Nepal
重量
——
金额
20000
HS编码
96121090
产品标签
thermal transfer ribbon wax
产品描述
THERMAL TRANSFER RIBBON WAX( 105MMX300 M)
交易日期
2024/11/21
提单编号
6897536
供应商
union chemicar
采购商
krishna printers&stickers
出口港
jogbani
进口港
biratnagar
供应区
India
采购区
Nepal
重量
——
金额
18000
HS编码
96121090
产品标签
thermal transfer ribbon wax
产品描述
THERMAL TRANSFER RIBBON WAX( 85 MMX300 M)
交易日期
2024/11/19
提单编号
6832798
供应商
union chemicar
采购商
.sai print f z e
出口港
bombay air
进口港
dubai
供应区
India
采购区
United Arab Emirates
重量
——
金额
47000
HS编码
96121090
产品标签
japan,thermal transfer ribbon,ribbon
产品描述
Thermal Transfer Ribbon TTO RIBBON COO-JAPAN
交易日期
2024/10/24
提单编号
106665578720
供应商
union chemicar
采购商
công ty tnhh e i p
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380.774
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Ruy băng UX104 , màu đen, kích thước: 33mm x 350m, đã phủ mực, hiệu UNION, dùng cho máy in Hạn sử dụng, NSX: UNION CHEMICAR CO. LTD . Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106665578720
供应商
union chemicar
采购商
công ty tnhh e i p
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
295.575
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Ruy băng US770 , màu đen, kích thước: 55mm x 800m, đã phủ mực, hiệu UNION, dùng cho máy in Hạn sử dụng, NSX: UNION CHEMICAR CO. LTD . Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106665578720
供应商
union chemicar
采购商
công ty tnhh e i p
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1845.544
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Ruy băng UX104 , màu đen, kích thước: 55mm x 800m, đã phủ mực, hiệu UNION, dùng cho máy in Hạn sử dụng, NSX: UNION CHEMICAR CO. LTD . Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/19
提单编号
106656333560
供应商
union chemicar
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại dịch vụ mã vạch nam việt
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1757.32102
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Cuộn ruy băng in nhiệt US150, 910MM x 17,800M(L), không in hình, không in chữ trên cuộn ruy băng, nhà sản xuất UNION CHEMICAR CO., LTD, dùng để in tem nhãn, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/19
提单编号
106656333560
供应商
union chemicar
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại dịch vụ mã vạch nam việt
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3534.38722
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Cuộn ruy băng in nhiệt US150, 910MM x 17,900M(L), không in hình, không in chữ trên cuộn ruy băng, nhà sản xuất UNION CHEMICAR CO., LTD, dùng để in tem nhãn, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/19
提单编号
106656333560
供应商
union chemicar
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại dịch vụ mã vạch nam việt
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7108.2648
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Cuộn ruy băng in nhiệt US150, 910MM x 18,000M(L), không in hình, không in chữ trên cuộn ruy băng, nhà sản xuất UNION CHEMICAR CO., LTD, dùng để in tem nhãn, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/19
提单编号
106656333560
供应商
union chemicar
采购商
công ty cổ phần sản xuất thương mại dịch vụ mã vạch nam việt
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1786.93879
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Cuộn ruy băng in nhiệt US150, 910MM x 18,100M(L), không in hình, không in chữ trên cuộn ruy băng, nhà sản xuất UNION CHEMICAR CO., LTD, dùng để in tem nhãn, hàng mới 100%
union chemicar是一家俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-22,union chemicar共有955笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。