产品描述
GLOVES OF GOAT AND COW SPLIT LEATHER WITH LINER
交易日期
2020/09/11
提单编号
2526068322
供应商
granberg ltd
采购商
perfect gloves manufacturer co
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
28
金额
——
HS编码
产品标签
goatskin leather,swatch
产品描述
SWATCHES OF GOATSKIN LEATHER
交易日期
2020/02/28
提单编号
7362564565
供应商
granberg ltd
采购商
abu huraara tannery
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
1
金额
——
HS编码
产品标签
cotton,cow grain leather gloves
产品描述
COW GRAIN LEATHER GLOVES WITH COTTON BACK OF HAND
交易日期
2020/01/09
提单编号
——
供应商
granberg ltd
采购商
cong ty co phan dao tao ky thuat pvd
出口港
oslo no
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CHỐNG HÓA CHẤT BẰNG CAO SU NITRILE, DÙNG BẢO HỘ TRONG NGÀNH DẦU KHÍ. P/N: 114.1000, SIZE 9. HIỆU: CHEMSTAR. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/01/09
提单编号
——
供应商
granberg ltd
采购商
cong ty co phan dao tao ky thuat pvd
出口港
oslo no
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Sri Lanka
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CHỐNG HÓA CHẤT BẰNG CAO SU NITRILE, DÙNG BẢO HỘ TRONG NGÀNH DẦU KHÍ. P/N: 114.1000, SIZE 8. HIỆU: CHEMSTAR. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/12/07
提单编号
6029994246
供应商
granberg ltd
采购商
abu huraara tannery
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
2
金额
——
HS编码
产品标签
cow leather gloves
产品描述
COW LEATHER GLOVES
交易日期
2019/09/07
提单编号
7798038754
供应商
granberg ltd
采购商
abu huraara tannery
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
2
金额
——
HS编码
产品标签
cow leather gloves
产品描述
SAMPLES OF COW LEATHER GLOVES
交易日期
2019/08/13
提单编号
3529364602
供应商
granberg ltd
采购商
abu huraara tannery
出口港
——
进口港
kpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
1
金额
——
HS编码
产品标签
document
产品描述
DOCUMENTS
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
granberg ltd
采购商
công ty cổ phần đào tạo kỹ thuật pvd
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
266
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
GĂNG TAY, BẰNG NHỰA, HIỆU GRANBERG, SIZE L, P/N: 111.220-L, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
granberg ltd
采购商
công ty cổ phần đào tạo kỹ thuật pvd
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
601.2
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY, BẰNG CAO SU, HIỆU GRANBERG, SIZE 8, P/N: 114.1000-8, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
granberg ltd
采购商
công ty cổ phần đào tạo kỹ thuật pvd
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
601.2
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY, BẰNG CAO SU, HIỆU GRANBERG, SIZE 8, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG: CHỐNG CHÁY, CÁCH ĐIỆN, CHỐNG HÓA CHẤT, ĐÂM THỦNG, CỨA RÁCH P/N: 114.1000-8, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
granberg ltd
采购商
công ty cổ phần đào tạo kỹ thuật pvd
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
266
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
GĂNG TAY, BẰNG NHỰA, HIỆU GRANBERG, SIZE L, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG: CHỐNG CHÁY, CÁCH ĐIỆN, CHỐNG HÓA CHẤT, ĐÂM THỦNG, CỨA RÁCH P/N: 111.220-L, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
granberg ltd
采购商
công ty cổ phần đào tạo kỹ thuật pvd
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
532
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
GĂNG TAY, BẰNG NHỰA, HIỆU GRANBERG, SIZE M, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG: CHỐNG CHÁY, CÁCH ĐIỆN, CHỐNG HÓA CHẤT, ĐÂM THỦNG, CỨA RÁCH, P/N: 111.220-M, MỚI 100% @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
granberg ltd
采购商
công ty cổ phần đào tạo kỹ thuật pvd
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
529.2
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY, BẰNG CAO SU, HIỆU GRANBERG, SIZE 9, P/N: 114.1000-9, MỚI 100% @