供应商
norgen inc
采购商
blue galaxy trading servicing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
11.7
金额
60.93
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
ỐNG NỐI THẲNG, KÍCH THƯỚC REN 1/8 INCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 13MM, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: S02250818, HSX: NORGREN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/28
提单编号
——
供应商
norgen inc
采购商
blue galaxy trading servicing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
11.7
金额
22.77
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
ỐNG NỐI THẲNG, KÍCH THƯỚC REN 1/8 INCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 13,5MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: 660221818, HSX: NORGREN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/28
提单编号
——
供应商
norgen inc
采购商
blue galaxy trading servicing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
11.7
金额
267.36
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
KHỚP NỐI 90 ĐỘ, KÍCH THƯỚC REN 1/8 INCH, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 8MM, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: S02470818. HSX: NORGREN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/28
提单编号
——
供应商
norgen inc
采购商
blue galaxy trading servicing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
11.7
金额
122.83
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH ÁP SUẤT, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DẢI ÁP SUẤT: 0.3...7 BAR, KÍCH THƯỚC CỔNG 1/4 INCH, MÃ: R07-200-RGKG, HSX:NORGREN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/28
提单编号
——
供应商
norgen inc
采购商
blue galaxy trading servicing company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
11.7
金额
968.31
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ PHẬN CỦA XI LANH KHÍ NÉN: KHUNG ĐỠ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: KQA/8032/23, HSX: NORGREN, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/29
提单编号
3129
供应商
norgen inc
采购商
fauji fertilizer co bin qasim ltd.