供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh yi da việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2750
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
THIẾT BỊ TỦ SẤY ĐỐI LƯU CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, NHÃN HIỆU BINDER,MODEL# FD115, THỂ TÍCH 115L, KÍCH CỠ:RỘNG 835XCAO 705X SÂU 645 MM, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 1600 W, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/11
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh yi da việt nam
出口港
hong kong hk
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2600
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
THIẾT BỊ LÀM ẤM ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN DÙNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM,NHÃN HIỆU# BINDER,MODEL# BD115, THỂ TÍCH 115L,KÍCH CỠ: RỘNG 835 X CAO 645 X SÂU705 MM,ĐIỆN ÁP 220V/50-60HZ,CÔNG SUẤT 400W.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10100
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
C190103001-3#&MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN MÀU CỦA SỢI,HIỆU : ROACHES, MODEL : PA2 12+12, CÔNG SUẤT : 9.8KW, ĐIỆN ÁP : 380V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3100
HS编码
84512100
产品标签
drying machines
产品描述
C190103001-4#&MÁY SẤY TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM DỆT DÙNG CHO PHÒNG THỬ NGHIỆM,HIỆU : ROACHES,MODEL : OPTI-DRY, CÔNG SUẤT :2.4KW, ĐIỆN ÁP:380V,SỨC CHỨA: 7KG, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40500
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
C190103001-5#&MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN CỦA VẢI DƯỚI ÁNH SÁNG MẶT TRỜI, HIỆU: Q-LAB, MODEL : Q-SUN XE 2-H, CÔNG SUẤT: 5.5KW,ĐIỆN ÁP,HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2350
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
C190103001-7#&HỘP NGUỒN SÁNG TIÊU CHUẨN ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ LỆCH MÀU CỦA SẢN PHẨM DỆT, HIỆU : VERIVIDE, MODEL : CAC120-5, CÔNG SUẤT: 400W, ĐIỆN ÁP 220V, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5700
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
C190103001-6#&HỘP ĐÈN SOI MÀU DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ LỆCH MÀU CỦA SẢN PHẨM DỆT, HIỆU : VERIVIDE, MODEL : CAC60-5, CÔNG SUẤT: 400W, ĐIỆN ÁP 220V. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4250
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
C190103001-1#&MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP DÙNG CHO PHÒNG THỬ NGHIỆM, THỬ NGHIỆM ĐỘ BỀN CỦA VẢI, HIỆU: ELECTROLUX,MODEL : W555H, ĐIỆN ÁP: 380V, CÔNG SUẤT 3.6KW, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
C190103001-2#&MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP DÙNG CHO PHÒNG THỬ NGHIỆM, THỬ NGHIỆM ĐỘ CO RÚT CỦA SẢN PHẨM DỆT, HIỆU: ELECTROLUX; MODEL : FOM71 CLS ,ĐIỆN ÁP :380V, CÔNG SUẤT : 5.7KW, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10100
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
C190103001-3#&MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN MÀU CỦA SỢI,HIỆU : ROACHES, MODEL : PA2 12+12, CÔNG SUẤT : 9.8KW, ĐIỆN ÁP : 380V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10500
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
C190103001-2#&MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP DÙNG CHO PHÒNG THỬ NGHIỆM, THỬ NGHIỆM ĐỘ CO RÚT CỦA SẢN PHẨM DỆT, HIỆU: ELECTROLUX; MODEL : FOM71 CLS ,ĐIỆN ÁP :380V, CÔNG SUẤT : 5.7KW, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2350
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
C190103001-7#&HỘP ĐÈN SOI MÀU DÙNG ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ LỆCH MÀU CỦA SẢN PHẨM DỆT, HIỆU : VERIVIDE, MODEL : CAC120-5, CÔNG SUẤT: 400W, ĐIỆN ÁP 220V, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/06/10
提单编号
——
供应商
rea tex s.r.l.
采购商
công ty tnhh baikai industries việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4250
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
C190103001-1#&MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP DÙNG CHO PHÒNG THỬ NGHIỆM, THỬ NGHIỆM ĐỘ BỀN CỦA VẢI, HIỆU: ELECTROLUX,MODEL : W555H, ĐIỆN ÁP: 380V, CÔNG SUẤT 3.6KW, HÀNG MỚI 100% @