供应商
lutgert&co gmbh
采购商
cong ty co phan thuong mai va tu van tan co
出口港
hamburg
进口港
nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1143.315
HS编码
84879000
产品标签
machinery parts
产品描述
KHỐI MÓNG CHỐNG RUNG LÀM BỘ PHẬN PHỤ TÙNG CHO MÁY MÓC, TIÊU CHUẨN DIN 799 FORM B (BAO GỒM BU LÔNG, ĐINH VÍT VÀ VÒNG ĐỆM), KÍCH THƯỚC: M20X200 MM (ĐƯỜNG KÍNH TRONG 20MM, CHIỀU DÀI 200MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/04
提单编号
——
供应商
lutgert&co gmbh
采购商
cong ty co phan thuong mai va tu van tan co
出口港
hamburg
进口港
nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2884.753
HS编码
84879000
产品标签
machinery parts
产品描述
KHỐI MÓNG CHỐNG RUNG LÀM BỘ PHẬN PHỤ TÙNG CHO MÁY MÓC, TIÊU CHUẨN DIN 799 FORM B (BAO GỒM BU LÔNG, ĐINH VÍT VÀ VÒNG ĐỆM), KÍCH THƯỚC: M16X180 MM (ĐƯỜNG KÍNH TRONG 16MM, CHIỀU DÀI 180MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/04
提单编号
——
供应商
lutgert&co gmbh
采购商
cong ty co phan thuong mai va tu van tan co
出口港
hamburg
进口港
nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2558.053
HS编码
84879000
产品标签
machinery parts
产品描述
KHỐI MÓNG CHỐNG RUNG LÀM BỘ PHẬN PHỤ TÙNG CHO MÁY MÓC, TIÊU CHUẨN DIN 799 FORM B (BAO GỒM BU LÔNG, ĐINH VÍT VÀ VÒNG ĐỆM), KÍCH THƯỚC: M24X250 MM (ĐƯỜNG KÍNH TRONG 24MM, CHIỀU DÀI 250MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/07/04
提单编号
——
供应商
lutgert&co gmbh
采购商
cong ty co phan thuong mai va tu van tan co
出口港
hamburg
进口港
nam hai
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
669.024
HS编码
84879000
产品标签
machinery parts
产品描述
KHỐI MÓNG CHỐNG RUNG LÀM BỘ PHẬN PHỤ TÙNG CHO MÁY MÓC, TIÊU CHUẨN DIN 799 FORM B (BAO GỒM BU LÔNG, ĐINH VÍT VÀ VÒNG ĐỆM), KÍCH THƯỚC: M12X150 MM (ĐƯỜNG KÍNH TRONG 12MM, CHIỀU DÀI 150MM), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/13
提单编号
hlcuham180573529
供应商
lutgert&co gmbh
采购商
epp components inc.
出口港
bremerhaven
进口港
houston
供应区
Germany
采购区
United States
重量
600kg
金额
4215
HS编码
84
产品标签
foundation,cod,block
产品描述
SLAC FOUNDATION BLOCKHS CODE 848790
交易日期
2018/06/12
提单编号
hlcuham180573529
供应商
lutgert&co gmbh
采购商
epp components inc.
出口港
bremerhaven
进口港
houston
供应区
Germany
采购区
United States
重量
600kg
金额
4215
HS编码
84
产品标签
foundation,cod,block
产品描述
SLAC FOUNDATION BLOCKHS CODE 848790
交易日期
2018/06/12
提单编号
ecuwhamhou04063
供应商
lutgert&co gmbh
采购商
epp components inc.
出口港
bremerhaven
进口港
houston
供应区
Germany
采购区
United States
重量
600kg
金额
4215
HS编码
84
产品标签
foundation,cod,block
产品描述
SLAC FOUNDATION BLOCKHS CODE 848790
交易日期
2014/11/27
提单编号
——
供应商
lutgert&co gmbh
采购商
федеральное государственное унитарное предприятие гознак
出口港
——
进口港
краснокамск
供应区
Other
采购区
Russia
重量
3
金额
18.7
HS编码
8483502000
产品标签
flywheel,pulley steel,compressor drive belt
产品描述
ШКИВ ДЛЯ V-ОБРАЗНОГО КЛИНОВОГО РЕМНЯ 430098666 МОДЕЛЬ LUTGERT SPB 150-1 - 1 ШТ, ПРЕДСТАВЛЯЕТ СОБОЙ КОЛЕСО С ЖЕЛОБЧАТЫМ V-ОБРАЗНЫМ ОБОДОМ C НАРУЖНЫМ ДИАМЕТРОМ 150 ММ. ШКИВ ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ПЕРЕДАЧИ ВРАЩАТЕЛЬНОГО ДВИЖЕНИЯ ОТ ОДНОГО ВАЛА АГЕРГАТА
交易日期
2014/10/10
提单编号
——
供应商
lutgert&co gmbh
采购商
ооо винербергер кирпич
出口港
——
进口港
мюльякер
供应区
Other
采购区
Russia
重量
245
金额
4093.76
HS编码
8483502000
产品标签
flywheel,pulley steel,compressor drive belt
产品描述
ШКИВ ЧУГУННЫЙ ЛИТОЙ, КРЕПИТСЯ К КОРПУСУ ВАКУУМНОГО ПРЕССА HANDLE PZC 60D/56, СЛУЖИТ ДЛЯ ПЕРЕДАЧИ КРУТЯЩЕГО МОМЕНТА ОТ ЭД/ДВИГАТЕЛЯ ПРЕССА К РЕДУКТОРУ,ИСП. НА ЗАВОДЕ ПО ПРОИЗВОДСТВУ КЕРАМИЧ.КИРПИЧА, ВЕС БРУТТО С ПОДДОНОМ 270 (КГ)