产品描述
VAN 1 CHIỀU MODEL DN65, NSX ANSHAN HUTE VALVE ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO., LTD, CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
ma hangyi
采购商
advance tyre vietnam co.ltd.
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
12.501
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT, MÂM ĐỒNG HỒ Y-60BF, NSX SHANGHAI YISHENG INSTRUMENT CO., LTD, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
ma hangyi
采购商
advance tyre vietnam co.ltd.
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
5.625
HS编码
68151099
产品标签
graphite
产品描述
KHỐI CARBON CHẤT LIỆU BẰNG THAN CHÌ - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
ma hangyi
采购商
advance tyre vietnam co.ltd.
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
850
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ MODEL PT100, LOẠI DẪN TRỰC TIẾP L50, CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI, NSX BEIJING XINGYI SENSOR TECHNOLOGY CO., LTD - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
ma hangyi
采购商
advance tyre vietnam co.ltd.
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
425
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ MODEL PT100, LOẠI DẪN TRỰC TIẾP L30, CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI, NSX BEIJING XINGYI SENSOR TECHNOLOGY CO., LTD - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/07
提单编号
——
供应商
ma hangyi
采购商
advance tyre vietnam co.ltd.
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
6.25
HS编码
85365039
产品标签
switch,safety switch
产品描述
CÔNG TẮC LƯU LƯỢNG MODEL WFS22020BF, NSX SHANGHAI ANCHAO ONLINE CONTROL TECHNOLOGY CO., LTD, ĐIỆN ÁP 250VDC, CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI - HÀNG MỚI 100% @
ma hangyi是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-06-07,ma hangyi共有6笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。