HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
THE MODULE UPGRADE FOR CAMERA ADDRESS DC 9000(INCLUDING CONTROLLER, CONTAINERS CARD INPUT, ENCRYPTION CHIP, CONTAINERS CARD OUTPUT, SENSOR PRINTHEAD). THE MANUFACTURER ENTRUSTT DATACARD. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2018/03/31
提单编号
——
供应商
datasonic inc
采购商
chi nhánh cty cổ phần tập đoàn mk
出口港
other
进口港
cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40004.01
HS编码
84734010
产品标签
banknote dispenser of automated teller
产品描述
BỘ MODULE NÂNG CẤP CHO MÁY GHI ĐỊA CHỈ DC 9000(GỒM BỘ ĐIỀU KHIỂN, HỘP ĐỰNG THẺ ĐẦU VÀO, MÃ HÓA CHIP, HỘP ĐỰNG THẺ ĐẦU RA, CẢM BIẾN IN NHIỆT). HÃNG SẢN XUẤT ENTRUSTT DATACARD. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/04/21
提单编号
——
供应商
datasonic inc
采购商
lufthansa technical
出口港
——
进口港
hamburg
供应区
Russia
采购区
Germany
重量
0.2
金额
873.79
HS编码
9014800000
产品标签
navigation instrument
产品描述
ЧАСТИ ВС А-319 БОРТ. № VP-BUO ГРАЖДАHСКОЙ АВИАЦИИ ПОДВОДHЫЙ АВАРИЙHЫЙ АКУСТИЧЕСКИЙ УЛЬРАЗВУКОВОЙ БУЙ, ЧЕРТ. № ELP-362D СЕР. № 18374, Б/Э, В HЕИСПРАВHОМ СОСТОЯHИИ, HАХОДИТСЯ HА КОРПУСЕ БОРТОВОГО САМОПИСЦА, КОТОРЫЙ HАХОДИТСЯ В ХВОСТОВОЙ ЧАСТИ ФЮЗЕЛЯЖА ВОЗД