【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
heilongjiang north tool co.ltd.
活跃值62
other供应商,最后一笔交易日期是
2016-03-04
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2016-03-04 共计25 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是heilongjiang north tool co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2016/03/04
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12615
HS编码
84659220
产品标签
plastic
产品描述
MÁY BÓC GỖ (BẰNG PHƯƠNG PHÁP CẮT) , HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: MX-110/140V, NHÀ SẢN XUẤT: HEILONGJIANG NORTH TOOL CO.,LTD. HÀNG MỚI ...
展开
交易日期
2016/03/04
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9840
HS编码
84659610
产品标签
stripping machine,winding machine
产品描述
MÁY XẺ GỖ ĐỊNH HÌNH, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MK-III. NHÀ SẢN XUẤT: HEILONGJIANG NORTH TOOL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/03/04
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3943
HS编码
84603910
产品标签
grinding machine,stabilized power supply
产品描述
MÁY MÀI DAO HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIIỆN; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2016/03/04
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8340
HS编码
84659610
产品标签
stripping machine,winding machine
产品描述
MÁY LẠNG CHUỐT GỖ 5 TRỤC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: MDZ-IIC. NHÀ SẢN XUẤT: HEILONGJIANG NORTH TOOL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/03/04
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
870
HS编码
84669290
产品标签
tool
产品描述
BỘ PHỤ KIỆN CỦA MÁY CHUỐT GỖ; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2016/03/04
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
84669290
产品标签
tool
产品描述
LƯỠI DAO CỦA MÁY XẺ GỖ; HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2015/10/13
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12650
HS编码
84659220
产品标签
plastic
产品描述
MÁY BÓC GỖ (BẰNG PHƯƠNG PHÁP CẮT) , MODEL: MX-110/140V, NHÀ SẢN XUẤT: HEILONGJIANG NORTH TOOL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
交易日期
2015/10/13
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10230
HS编码
84659610
产品标签
stripping machine,winding machine
产品描述
MÁY XẺ ĐỊNH HÌNH MK-III (DÙNG SẢN XUẤT ĐŨA). NHÀ SẢN XUẤT: HEILONGJIANG NORTH TOOL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/10/13
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4010
HS编码
84603910
产品标签
grinding machine,stabilized power supply
产品描述
MÁY MÀI DAO MM-II.NHÀ SẢN XUẤT: HEILONGJIANG NORTH TOOL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2015/10/13
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng tổng hợp tuyên quang
出口港
——
进口港
new port
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9730
HS编码
84659610
产品标签
stripping machine,winding machine
产品描述
MÁY LẠNG CHUỐT GỖ 5 TRỤC (DÙNG SẢN XUẤT ĐŨA) MODEL: MDZ-IIIC.NHÀ SẢN XUẤT: HEILONGJIANG NORTH TOOL CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2014/12/11
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
ооо альдикон
出口港
——
进口港
хулинь
供应区
Other
采购区
Russia
重量
4860
金额
24299.77
HS编码
8465960000
产品标签
chopper,crusher
产品描述
ЛУЩИЛЬНЫЙ СТАНОК. МОДЕЛЬ MXA-110/150-V. ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ЛУЩЕНОГО ШПОНА. СТАНОК СОСТОИТ ИЗ СТАНИНЫ К КОТОРОЙ КРЕПЯТСЯ СУ...
展开
交易日期
2014/12/11
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
ооо альдикон
出口港
——
进口港
хулинь
供应区
Other
采购区
Russia
重量
3600
金额
12414.65
HS编码
8465960000
产品标签
chopper,crusher
产品描述
ВЫРУБНОЙ СТАНОК. МОДЕЛЬ MK-III. ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ВЫРУБАНИЯ ЗАГОТОВОК ДЕРЕВЯННЫХ ПАЛОЧЕК ИЗ ШПОНА. СТАНОК СОСТОИТ ИЗ СТАНИНЫ К КОТОРОЙ...
展开
交易日期
2014/10/20
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
ооо ленпромстрой
出口港
——
进口港
муданцзян
供应区
Other
采购区
Russia
重量
7800
金额
39200.17
HS编码
8465960000
产品标签
chopper,crusher
产品描述
ОБОРУДОВАНИЕ ДЕРЕВООБРАБАТЫВАЮЩЕЕ-СТАНОК ЛУЩИЛЬНЫЙ, РОТАЦИОННОГО ТИПА, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ПАЛОЧЕК ДЛЯ ЕДЫ, ПОСТАВЛЯЕТСЯ В ...
展开
交易日期
2014/10/20
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
ооо ленпромстрой
出口港
——
进口港
муданцзян
供应区
Other
采购区
Russia
重量
600
金额
4253.86
HS编码
8460390000
产品标签
knife grinder,grinder
产品描述
АППАРАТ ДЛЯ ЗАТОЧКИ НОЖЕЙ И РАБОЧЕГО ИНСТРУМЕНТА ДЕРЕВООБРАБАТЫВАЮЩИХ СТАНКОВ ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ПАЛОЧЕК ДЛЯ ЕДЫ, МОДЕЛЬ: ...
展开
交易日期
2014/10/20
提单编号
——
供应商
heilongjiang north tool co.ltd.
采购商
ооо ленпромстрой
出口港
——
进口港
муданцзян
供应区
Other
采购区
Russia
重量
4500
金额
22578.95
HS编码
8465920000
产品标签
milling machine
产品描述
ОБОРУДОВАНИЕ ДЕРЕВООБРАБАТЫВАЮЩЕЕ-СТАНОК ОТРЕЗНОЙ ТОРЦЕВОЙ, ПРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ ИЗГОТОВЛЕНИЯ ПАЛОЧЕК ДЛЯ ЕДЫ, МОДЕЛЬ: ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
chopper
5
23.81%
>
crusher
5
23.81%
>
stripping machine
4
19.05%
>
winding machine
4
19.05%
>
milling machine
3
14.29%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
8465960000
5
23.81%
>
84659610
4
19.05%
>
8465920000
3
14.29%
>
8460390000
2
9.52%
>
84603910
2
9.52%
>
+ 查阅全部
贸易区域
russia
161
84.29%
>
vietnam
10
5.24%
>
other
9
4.71%
>
israel
4
2.09%
>
tajikistan
4
2.09%
>
+ 查阅全部
heilongjiang north tool co.ltd.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2016-03-04,heilongjiang north tool co.ltd.共有25笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从heilongjiang north tool co.ltd.的25笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出heilongjiang north tool co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱