供应商
kumnam
采购商
cong ty co phan giai phap tu dong hoa thiet bi va dich vu
出口港
john f kennedy apt us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9280
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN ĐIỀU KHIỂN BẰNG THÉP 210 RP VALVE VITON, ĐƯỜNG KÍNH TRONGG: 2 INCH(HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 220V) DÙNG CHO TRẠM BƠM XĂNG DẦU. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
cong ty co phan giai phap tu dong hoa thiet bi va dich vu
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
552
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH BOARD- EAAI NEW (MATERIAL NO: 23606150N), PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG XĂNG DẦU ACCULOAD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/02/19
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
cong ty co phan giai phap tu dong hoa thiet bi va dich vu
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH BOARD- P.C ASSY PIB-3 (MATERIAL NO: 236062101), PHỤ KIỆN CỦA MÁY ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG XĂNG DẦU ACCULOAD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/14
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
cong ty co phan giai phap tu dong hoa thiet bi va dich vu
出口港
john f kennedy apt
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21900
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BÌNH LỌC XĂNG DẦU BẰNG THÉP 8"STRAINER. MODEL: S8-1-ST-40-R1. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2018/04/13
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BÌNH LỌC XĂNG DẦU BẰNG THÉP 2"STRAINER. MODEL: S2-1-ST-40-R1- 0. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2018/04/13
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28500
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
VAN GIẢM ÁP BẰNG THÉP DÙNG TRONG HỆ THỐNG GIÀN XUẤT XĂNG DẦU- 3" VALVE. MODEL: 00-210. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2018/04/13
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9400
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
VAN GIẢM ÁP BẰNG THÉP DÙNG TRONG HỆ THỐNG GIÀN XUẤT XĂNG DẦU- 2" VALVE. MODEL: 00-210RP. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2018/04/13
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35200
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BÌNH LỌC XĂNG DẦU BẰNG THÉP 3"STRAINER. MODEL: S3-1-ST-40-R1-0. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2018/02/22
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
产品描述
VAN GIẢM ÁP SUẤT BẰNG THÉP DÙNG CHO BỂ XĂNG DẦU, ĐƯỜNG KÍNH VAN 4 INCHES (10 CM).MODEL: 94570-15-01-02-AA-1 HSX: L&J TECHNOLOGIES (SHAND &JURS). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/10
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
出口港
new york ny
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15375
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BÌNH LỌC XĂNG DẦU BẰNG THÉP-SMITH IN- LINE STRAINER 2". MODEL: S2-1-ST-40-R1- 0. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2018/02/10
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
出口港
new york ny
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45756
HS编码
84818089
产品标签
van,valve
产品描述
VAN GIẢM ÁP BẰNG THÉP DÙNG TRONG HỆ THỐNG GIÀN XUẤT XĂNG DẦU- SMITH VALVE 3".220 VAC 50HZ. MODEL: 210. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2018/02/10
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
出口港
new york ny
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26240
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BÌNH LỌC XĂNG DẦU BẰNG THÉP-SMITH IN- LINE STRAINER 3". MODEL: S3-1-ST-40-R1 -0. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2018/02/10
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
công ty cổ phần giải pháp tự động hóa thiết bị và dịch vụ
出口港
new york ny
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23575
HS编码
84818089
产品标签
van,valve
产品描述
VAN GIẢM ÁP BẰNG THÉP DÙNG TRONG HỆ THỐNG GIÀN XUẤT XĂNG DẦU- SMITH VALVE 2".220 VAC 50HZ. MODEL: 210RP. MỚI 100%. HÃNG S/X: FMC-SMITH @
交易日期
2015/06/06
提单编号
1045750321
供应商
kumnam
采购商
uch power pvt ltd
出口港
pearson internationa
进口港
kaiw
供应区
Russia
采购区
Pakistan
重量
179.16
金额
——
HS编码
产品标签
cock,tape,globe type
产品描述
GLOBE TYPE TAPE COCKS
交易日期
2014/07/25
提单编号
——
供应商
kumnam
采购商
empresa publica de hidrocarburos de ecuador petroecuador