产品描述
UN2037 EVENT EQUIPMENT INCL. GAS CARTRIDGES UN 2037 - IMO 2.1
交易日期
2022/03/14
提单编号
——
供应商
ffp s.a.
采购商
thanh nam oil&gas co.ltd.
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
23.3other
金额
597.3
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
CUỘN CAO SU NON (VẬT LIỆU TEFLONPTFE), DÙNG CUỐN KHỚP NỐI ĐẦU ỐNG DẪN DẦU TRONG DẦU KHÍ,DÀY 0.10MM, RỘNG 60MM, CHỊU NHIỆT ĐỘ TỪ -60OC ĐẾN 200OC, ÁP SUẤT TỐI ĐA 64.7MPA, KÝ HIỆU FUM-1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/06/23
提单编号
——
供应商
ffp s.a.
采购商
thanh nam oil&gas co.ltd.
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1830
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
DẢI CAO SU NON, DẠNG CUỘN,DÙNG CUỐN KHỚP NỐI ĐẦU ỐNG DẪN DẦU TRONG DẦU KHÍ,DÀY 0.10MM, RỘNG 60MM, CHỊU NHIỆT ĐỘ TỪ-60OC ĐẾN 200OC, ÁP SUẤT TỐI ĐA 64.7MPA, KÝ HIỆU FUM-1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/08/27
提单编号
——
供应商
ffp s.a.
采购商
cong ty tnhh dau khi thanh nam
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
885.3
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
DẢI CAO SU NON, DẠNG CUỘN,DÙNG CUỐN KHỚP NỐI ĐẦU ỐNG DẪN DẦU TRONG DẦU KHÍ,DÀY 0.10MM, RỘNG 60MM, CHỊU NHIỆT ĐỘ TỪ-60OC ĐẾN 200OC, ÁP SUẤT TỐI ĐA 64.7MPA, KÝ HIỆU FUM-1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
ffp s.a.
采购商
cong ty tnhh dau khi thanh nam
出口港
other ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1142.1
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
CAO SU NON MÀU TRẮNG,DẠNG CUỘN,DÙNG CUỐN KHỚP NỐI ĐẦU ỐNG DẪN DẦU TRONG DẦU KHÍ,DÀY 0.10MM, RỘNG 60MM, CHỊU NHIỆT ĐỘ TỪ-60OC ĐẾN 200OC, ÁP SUẤT TỐI ĐA 64.7MPA, KÝ HIỆU FUM-1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/10/25
提单编号
1554317063
供应商
ffp s.a.
采购商
everfresh farms pvt ltd.ltd.
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
7.6
金额
——
HS编码
产品标签
cheese,vacuum packed
产品描述
CHEESE VACUUM PACKED
交易日期
2019/08/15
提单编号
——
供应商
ffp s.a.
采购商
cong ty tnhh dau khi thanh nam
出口港
moscow ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2718.09
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
CAO SU NON MÀU TRẮNG, DẠNG CUỘN, DÙNG TRONG DẦU KHÍ ĐỂ QUẤN CÁC ĐẦU ỐNG CHỐNG RỈ NƯỚC VÀ CHẤT LỎNG, DÀY 0.10MM, RỘNG 60MM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC TỪ-60OC ĐẾN 200OC, KÝ HIỆU FUM-1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/06/29
提单编号
——
供应商
ffp s.a.
采购商
công ty tnhh dầu khí thành nam
出口港
moscow
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2683.53
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
CAO SU NON MÀU TRẮNG, DẠNG CUỘN, DÙNG TRONG DẦU KHÍ ĐỂ QUẤN CÁC ĐẦU ỐNG CHỐNG RỈ NƯỚC VÀ CHẤT LỎNG, DÀY 0.10MM, RỘNG 60MM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC TỪ-60OC ĐẾN 200OC, KÝ HIỆU FUM-1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/08/02
提单编号
——
供应商
ffp s.a.
采购商
cong ty tnhh dau khi thanh nam
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
CAO SU NON MÀU TRẮNG DÙNG ĐỂ QUẤN CÁC ĐẦU ỐNG NHẰM CHỐNG RỈ NƯỚC HOẶC CHẤT LỎNG TRONG HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG, DÀY 0.10MM, RỘNG 60MM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC TỪ-60OC ĐẾN 200OC, KÝ HIỆU FUM-1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/08/02
提单编号
——
供应商
ffp s.a.
采购商
cong ty tnhh dau khi thanh nam
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.2
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
CAO SU NON MÀU TRẮNG DÙNG ĐỂ QUẤN CÁC ĐẦU ỐNG NHẰM CHỐNG RỈ NƯỚC HOẶC CHẤT LỎNG TRONG HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG, DÀY 0.10MM, RỘNG 60MM, NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC TỪ-60OC ĐẾN 200OC, KÝ HIỆU FUM-1. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/12/17
提单编号
7564895520
供应商
ffp s.a.
采购商
everfresh farms pvt ltd.ltd.
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
12
金额
——
HS编码
产品标签
cheese,vacuum packed
产品描述
SAMPLES OF CHEESE VACUUM PACKED
交易日期
2017/01/02
提单编号
sslllax224118
供应商
ffp s.a.
采购商
ffp effects inc
出口港
bremerhaven
进口港
los angeles
供应区
Other
采购区
United States
重量
343kg
金额
——
HS编码
271113
产品标签
gas cartrige,lv,pc,arte,cod,transport
产品描述
STC GAS CARTRIGES INCL UN 2037 CLASS 21 HS CODE 27111397 2ND NOTIFY SHIPCO TRANSPORT INC 311 W ARTESIA BLVD CA 90220 COMPTON USA SCAC SSLL AMS-REF LAX224118
产品描述
30 PACKAGES STOWED ON 1 PALLET GAS CATRIGES INCL IMO 21 UN 2037 2ND NOTIFY SHIPCO TRANSPORT INC 311 W ARTESIA BLVD CA 90220 COMPTON USA SCAC SSLL AMS-REF LAX222622
交易日期
2015/12/02
提单编号
sslllax221499
供应商
ffp s.a.
采购商
ffp effects inc
出口港
bremerhaven
进口港
los angeles
供应区
Russia
采购区
United States
重量
163kg
金额
——
HS编码
271113
产品标签
pallet g,30 pac,rige,cod,cat
产品描述
30 PACKAGES STOWED ON 1 PALLET GAS CATRIGES INCL IMO 21 UN 2037 HS CODE 27111397 SCAC SSLL AMS-REF LAX221499