供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24320
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG),TP CHÍNH: 20% MONOMETHYL ETHER PROPYLENE GLYCOL ACETATE (CAS 108-65-6)&70% PROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER (CAS 107-98-2).HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12160
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG),TP CHÍNH: 20% MONOMETHYL ETHER PROPYLENE GLYCOL ACETATE (CAS 108-65-6)&70% PROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER (CAS 107-98-2).HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
34080other
金额
56160
HS编码
29153990
产品标签
plifenate
产品描述
DUNG DỊCH PHA LOÃNG DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP - PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE-(195 KG/THÙNG), MÃ CAS: 108-65-6 - HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/02/28
提单编号
220222itikhhcm2202096
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
32480other
金额
38000
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG),TP CHÍNH: 20% MONOMETHYL ETHER PROPYLENE GLYCOL ACETATE (CAS 108-65-6)&70% PROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER (CAS 107-98-2).HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/02/09
提单编号
010222itikhhcm2202002
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
32480other
金额
38000
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG), THÀNH PHẦN GỒM 2-PROPANOL, 1-METHOXY; CYCLOPENTANONE; 1-METHOXY-2-PROPYL ACETATE; N-BYTUL ACETATE. MÃ CAS: 108-65-6. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34960
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG), THÀNH PHẦN GỒM 2-PROPANOL, 1-METHOXY; CYCLOPENTANONE; 1-METHOXY-2-PROPYL ACETATE; N-BYTUL ACETATE. MÃ CAS: 108-65-6. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/11
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17480
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG), THÀNH PHẦN GỒM 2-PROPANOL, 1-METHOXY; CYCLOPENTANONE; 1-METHOXY-2-PROPYL ACETATE; N-BYTUL ACETATE. MÃ CAS: 108-65-6. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/20
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34960
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG), THÀNH PHẦN GỒM 2-PROPANOL, 1-METHOXY; CYCLOPENTANONE; 1-METHOXY-2-PROPYL ACETATE; N-BYTUL ACETATE. MÃ CAS: 108-65-6. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/17
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17480
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG), THÀNH PHẦN GỒM 2-PROPANOL, 1-METHOXY; CYCLOPENTANONE; 1-METHOXY-2-PROPYL ACETATE; N-BYTUL ACETATE. MÃ CAS: 108-65-6. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/07
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17480
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBR DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG), THÀNH PHẦN GỒM 2-PROPANOL, 1-METHOXY; CYCLOPENTANONE; 1-METHOXY-2-PROPYL ACETATE; N-BYTUL ACETATE. MÃ CAS: 108-65-6. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31920
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBRS DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG), THÀNH PHẦN GỒM 2-PROPANOL, 1-METHOXY; CYCLOPENTANONE; 1-METHOXY-2-PROPYL ACETATE; N-BYTUL ACETATE. MÃ CAS: 108-65-6. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25232
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
产品描述
CHẤT PHA LOÃNG MIXED SOLVENT EBR DÙNG ĐỂ PHA SƠN (190 KG/THÙNG), THÀNH PHẦN GỒM 2-PROPANOL, 1-METHOXY; CYCLOPENTANONE; 1-METHOXY-2-PROPYL ACETATE; N-BYTUL ACETATE. MÃ CAS: 108-65-6. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
butyl co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ chánh đại
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39780
HS编码
29153990
产品标签
plifenate
产品描述
DUNG DỊCH PHA LOÃNG DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP- PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE- (195 KG/THÙNG) (ESTE KHÁC CỦA AXIT AXETIC), MÃ CAG: 108-65-6- HÀNG MỚI 100% @