产品描述
Paint spray nozzle for paint spraying machines, steel material, model: 163-917, size: small head diameter 1cm, big head diameter 1.5cm, height 1cm, brand: Graco Inc. 100% New
交易日期
2024/07/19
提单编号
cn082871749jp
供应商
fujislate
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6.103
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Paint spray nozzle for paint spraying machines, steel material, model: AAM-921, size: small head diameter 1cm, big head diameter 1.5cm, height 1cm, brand: Graco Inc. 100% New
交易日期
2024/07/19
提单编号
cn082871749jp
供应商
fujislate
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6.103
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Paint spray nozzle for paint spraying machines, steel material, model: AAM-821, size: small head diameter 1cm, big head diameter 1.5cm, height 1cm, brand: Graco Inc. 100% New
交易日期
2024/07/19
提单编号
cn082871749jp
供应商
fujislate
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
12.206
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Paint spray nozzle for paint spraying machines, steel material, model: 163-919, size: small head diameter 1cm, big head diameter 1.5cm, height 1cm, brand: Graco Inc. 100% New
产品描述
Pad to attach to the paint sprayer head, main material is plastic, model 009A04, diameter 0.4mm, manufacturer: Sekiwa Sangyo Co.,LTD. 100% New
交易日期
2024/07/05
提单编号
cn081712383jp
供应商
fujislate
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
30.761
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Paint spray nozzle for paint spraying machines, steel material, model: Unijet Tpu 1100050 (Sus303), size: small head diameter 1cm, big head diameter 1.5cm, height 1cm, brand: Spraying Systems Co. 100% New
交易日期
2023/06/15
提单编号
112300022155574
供应商
fujislate
采购商
fuji vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8000
HS编码
84806000
产品标签
moulds for mineral materials
产品描述
METAL ROOF TILE PRESSING MOLD (METAMOULD OF WALL-VERGE) MADE OF METAL, USED TO PRODUCE CEMENT TILES, CONVERTED FROM ITEM 1 OF THE CUSTOMS DECLARATION NO: 101035906753 DATED SEPTEMBER 14, 2016. SECONDHAND
交易日期
2023/06/15
提单编号
112300022155574
供应商
fujislate
采购商
fuji vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4260
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
METAL ROOF TILE SUPPORT TRAY (METAMOULD OF WALL-VERGE) MADE OF METAL, USED TO PRODUCE CEMENT TILES, CONVERTED FROM ITEM 2 OF THE CUSTOMS DECLARATION NO: 101035906753 DATED SEPTEMBER 14, 2016. SECONDHAND
交易日期
2022/09/26
提单编号
——
供应商
fujislate
采购商
công ty tnhh fuji star roof
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
12969.8
金额
232
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
LƯỚI ĐAN BẰNG DÂY THÉP, KHÔNG HÀN Ở MẮT NỐI, CHƯA ĐƯỢC MẠ HOẶC TRÁNG, KÍCH THƯỚC MẮT LƯỚI 2*2MM, DÙNG ĐỂ ÉP NGÓI, NHÀ SX: FUJI SLATE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
fujislate
采购商
công ty tnhh fuji star roof
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
433.02
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
SƠN PHỦ MÀU XÁM ĐƯỢC LÀM TỪ POLYME ACRYLIC, ĐÃ HÒA TAN TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, DÙNG ĐỂ SƠN NGÓI,(TP: THEO MSDS ĐÍNH KÈM) (18KG/CAN), NHÀ SX: DAI NIPPON TORYO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
fujislate
采购商
công ty tnhh fuji star roof
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16
HS编码
68080020
产品标签
magie oxide
产品描述
NGÓI PHẲNG LÀM TỪ XI MĂNG, DÙNG LÀM HÀNG MẪU TRƯNG BÀY, KT: 484*320MM, NHÀ SX: FUJI SLATE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
fujislate
采购商
công ty tnhh fuji star roof
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
556.74
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
SƠN PHỦ MÀU ĐỎ FE BRICK ĐƯỢC LÀM TỪ POLYME ACRYLIC, ĐÃ HÒA TAN TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, DÙNG ĐỂ SƠN NGÓI,(TP: THEO MSDS ĐÍNH KÈM) (18KG/CAN), NHÀ SX: DAI NIPPON TORYO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
fujislate
采购商
công ty tnhh fuji star roof
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4236.12
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
SƠN NỀN MÀU NÂU ĐƯỢC LÀM TỪ POLYME ACRYLIC, ĐÃ HÒA TAN TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, DÙNG ĐỂ SƠN NGÓI,(TP: THEO MSDS ĐÍNH KÈM) (20KG/CAN), NHÀ SX: DAI NIPPON TORYO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
fujislate
采购商
công ty tnhh fuji star roof
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
12969.8
金额
400
HS编码
85285200
产品标签
monitor,lcd
产品描述
MÀN HÌNH MÁY TÍNH LCD, DÙNG ĐỂ KẾT NỐI VỚI CAMERA GIÁM SÁT, HIỆU: I-O DATA, MODEL: LCD-AH241EDB-B, KÍCH THƯỚC: 23.8 INCH, ĐIỆN ÁP 100V, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/23
提单编号
——
供应商
fujislate
采购商
công ty tnhh fuji star roof
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
700.56
HS编码
32091090
产品标签
ethylene vinyl acetate
产品描述
SƠN NỀN MÀU BONZE ĐƯỢC LÀM TỪ POLYME ACRYLIC, ĐÃ HÒA TAN TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, DÙNG ĐỂ SƠN NGÓI,(TP: THEO MSDS ĐÍNH KÈM) (20KG/CAN), NHÀ SX: DAI NIPPON TORYO, HÀNG MỚI 100% @