产品描述
TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES, IN,TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES, IN,TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES, IN,TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES, IN TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES, IN
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
lbm
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Peru
采购区
Bolivia
重量
430
金额
7812
HS编码
7607200000
产品标签
laminado,laminet web
产品描述
TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES , I,TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES , I,TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES , I,TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES , I TAPITA FOIL SIN IMPRESION 75.5 MM X 38 MIC; EN CAJAS TAPITAS FOIL DE ALUMINIO EMPAQUES Y ENVASES , I
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798202
供应商
lbm
采购商
con q co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
13.911other
金额
61.443
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
ỐNG SỨ CO 40 CHỨA TRÊN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG LÀ HỢP CHẤT CỦA OXIT NHÔM (AL2O3) VÀ DIOXIT SILIC (SIO2) , TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM 40% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798202
供应商
lbm
采购商
con q co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
13.911other
金额
341.612
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
ỐNG SỨ THẲNG 80X300MM CHỨA TRÊN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG LÀ HỢP CHẤT CỦA OXIT NHÔM (AL2O3) VÀ DIOXIT SILIC (SIO2), TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM 40% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017800665
供应商
lbm
采购商
con q co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
20.739other
金额
938.448
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
ỐNG SỨ THẲNG 50X300MM CHỨA TRÊN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG LÀ HỢP CHẤT CỦA OXIT NHÔM (AL2O3) VÀ DIOXIT SILIC (SIO2) , TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM 40% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017800665
供应商
lbm
采购商
con q co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
20.739other
金额
335.16
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
ỐNG SỨ THẲNG 40X300MM CHỨA TRÊN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG LÀ HỢP CHẤT CỦA OXIT NHÔM (AL2O3) VÀ DIOXIT SILIC (SIO2) , TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM 40% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798202
供应商
lbm
采购商
con q co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
13.911other
金额
152.892
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
ỐNG SỨ CO 70 CHỨA TRÊN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG LÀ HỢP CHẤT CỦA OXIT NHÔM (AL2O3) VÀ DIOXIT SILIC (SIO2) , TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM 40% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017798202
供应商
lbm
采购商
con q co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13.911other
金额
301.498
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
ỐNG SỨ CO 60 CHỨA TRÊN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG LÀ HỢP CHẤT CỦA OXIT NHÔM (AL2O3) VÀ DIOXIT SILIC (SIO2) , TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM 40% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017800665
供应商
lbm
采购商
con q co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20.739other
金额
919.485
HS编码
69032000
产品标签
refractory ceramic goods
产品描述
ỐNG SỨ THẲNG 100X300MM CHỨA TRÊN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG LÀ HỢP CHẤT CỦA OXIT NHÔM (AL2O3) VÀ DIOXIT SILIC (SIO2) , TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM 40% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT #&VN